1-20 học phần trong tổng số 165
Nghén
Nghén ăn (nghén thèm ăn)
Nghén nôn ọe
mất cảm giác thèm ăn, ăn không ngon miệng
Mang thai
Đang mang thai
Bà bầu
Bà bầu
Axit folic
Sắt
Canxi
Vitamin
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
bê tông chịu axit
tải trọng thực, tải trọng có ích
tải trọng cho phép
thép hợp kim
tải trọng đổi dấu
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
công trường xây dựng
móng bằng bê tông
bê tông
ống khói (lò sưởi)
khoan đất
kiến trúc
cơ khí
nguồn nước
Nhà thầu
Chủ nhà, Chủ đầu tư
Kiến trúc sư thường trú
giám sát
Máy khoan điện
Máy chà nhám
Dây xích
Máy hàn
/ˈæpl/ táo
táo xanh
nho tím
/bəˈnɑːnə/ chuối
Người
Lịch sử
Đường
Nghệ thuật
automation test / kiểm tra tự động hóa
test coverage / bảo hiểm thử nghiệm
bug / lỗi
fix bug / fix lỗi
いっそう hơn hẳn so với_...hơn_càng ngày cà...
いったい toàn bộ, tổng thể_chẳng hiểu là....
いちど に làm...cùng một lúc, làm một lượ...
いっせいに nhất loạt, làm một thể, làm cù...
いさぎよい Trong sạch, tinh khiết, trong sáng...
みにくい Xấu xí, khó nhìn XÚ
なさけない Xót, thông cảm ,Từ bi, tử tế TÌN...
ひらたい Bằng phẳng, phẳng ,Nói ̣bình dị,...
わかわかしい trẻ trung
いきいきとした đầy sức sống
ほがらか な hớn hở
さわやか な khỏe khoắn
Lồi lõm
Tiếng lăn (bóng) Liên tiếp hết cái này đến cái kh...
Cuối cùng , rốt cục
Thỉnh thoảng