161-170 học phần trong tổng số 170
cập nhật
quên mật khẩu
khóa
tài khoản cấp cao
làm mọi cách xoay sở
Trong 3 cái thì cái nào thì thích nhất
Trong những quyển sách đã mua hôm qua thì 3 cuốn l...
Nội trong ngày hnay hãy xong cv
けっこうようりょう(dung lượng máy)
でんぱじょうたい(trạng thái sóng điện thoại)
...
ひょうじもんごん
giảm dần
tăng dần
sắp xếp
giá trị không hợp lý
LIÊN Hán Nhật: レン Âm Nhật: つら.なる, つら.ね...
かんれん sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên...
れんきゅう kỳ nghỉ/đợt nghỉ
れんぞく liên tục
Thank you
Welcome
Happy
I love you
(adj) well-known for being bad
(v) to delay to do something
(adj) not very good; of only average standard
(adj) characteristic of the Middle Ages