THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Kanji N2 (10/7/2014)
LIÊN Hán Nhật: レン Âm Nhật: つら.なる, つら.ねる, つ.れる, -づ.れ
関連
かんれん sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ
連休
れんきゅう kỳ nghỉ/đợt nghỉ
連続
れんぞく liên tục
連れる
つれる dẫn/dắt/dẫn dắt
LẠC Hán Nhật: ラク Âm Nhật: から.む, から.まる
連絡
れんらく sự liên lạc/sự trao đổi thông tin
入荷
にゅうか sự nhập hàng/sự nhận hàng
荷物
にもつ hành lý
出荷
しゅっか sự đưa hàng/sự giao hàng ra chợ/sự đưa hàng ra thị trường/giao hàng/xuất hàng
GIỚI Hán Nhật: カイ Âm Nhật: とど.ける, -とど.け, とど.く
届ける
とどける trình báo đưa đến/chuyển đến
届け出
とどけで
届く
とどく đến
THAM, XAM, SÂM Hán Nhật: サン, シン Âm Nhật: まい.る, まい-, まじわる, みつ
参考書
さんこうしょ sách tham khảo
参る
まいる đi
持参
じさん
お参り
おまいり sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền
Y, Ý Hán Nhật: イ, エ Âm Nhật: ころも, きぬ, -ぎ
衣類
いるい quần áo
衣服
いふく y phục/quần áo/trang phục
衣料品
いりょうひん clothing goods
衣食住
いしょくじゅう nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
THA Hán Nhật: タ Âm Nhật: ほか
その他
そのほか cái khác/những cái khác/ngoài ra
他方
たほう tha phương phương khác/hướng khác/(theo) cách khác/ mặt khác
他人
たにん tha nhân người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ
TÀNG Hán Nhật: ゾウ, ソウ Âm Nhật: くら, おさ.める, かく.れる
冷蔵
れいぞう sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản
内蔵
ないぞう sự lắp đặt bên trong
貯蔵
ちょぞう tàng trữ sự dự trữ
ĐỐNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: こお.る, こご.える, こご.る, い.てる, し.みる
冷凍
れいとう sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản/sự làm đông lạnh
凍る
こおる đóng băng/bị đóng băng
凍える
こごえる đóng băng/bị đóng băng/cứng lại
ĐẲNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: ひと.しい, など, -ら
等しい
ひとしい đều đặn đẳng bằng nhau/tương tự/giống như
上等
じょうとう có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú
高等学校
こうとうがっこう trường cấp ba/trường phổ thông trung học/trường cao đẳng
PHỐI Hán Nhật: ハイ Âm Nhật: くば.る
配達
はいたつ sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát
心配
しんぱい lo âu/lo lắng
気配
けはい sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng
配る
くばる quan tâm/chú ý
ĐAM, ĐẢM Hán Nhật: タン Âm Nhật: かつ.ぐ, にな.う
担当
たんとう chịu trách nhiệm/đảm đương
分担
ぶんたん sự gánh vác (trách nhiệm)
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: あ.たる, あ.たり, あ.てる, あ.て, まさ.に, まさ.にべし
当日
とうじつ ngày hôm đó/ngày được nhắc tới
弁当
べんとう cơm hộp
当たる
あたる trúng
ĐÍNH Hán Nhật: チョウ Âm Nhật: いただ.く, いただき
頂点
ちょうてん đỉnh cao đỉnh
頂く
いただく
頂上
ちょうじょう đỉnh
1 / 56
Thuật ngữ trong học phần này (56)
LIÊN Hán Nhật: レン Âm Nhật: つら.なる, つら.ねる, つ.れる, -づ.れ
関連
かんれん sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ
連休
れんきゅう kỳ nghỉ/đợt nghỉ
連続
れんぞく liên tục
連れる
つれる dẫn/dắt/dẫn dắt
LẠC Hán Nhật: ラク Âm Nhật: から.む, から.まる
連絡
れんらく sự liên lạc/sự trao đổi thông tin
入荷
にゅうか sự nhập hàng/sự nhận hàng
荷物
にもつ hành lý
出荷
しゅっか sự đưa hàng/sự giao hàng ra chợ/sự đưa hàng ra thị trường/giao hàng/xuất hàng
GIỚI Hán Nhật: カイ Âm Nhật: とど.ける, -とど.け, とど.く
届ける
とどける trình báo đưa đến/chuyển đến
届け出
とどけで
届く
とどく đến
THAM, XAM, SÂM Hán Nhật: サン, シン Âm Nhật: まい.る, まい-, まじわる, みつ
参考書
さんこうしょ sách tham khảo
参る
まいる đi
持参
じさん
お参り
おまいり sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền
Y, Ý Hán Nhật: イ, エ Âm Nhật: ころも, きぬ, -ぎ
衣類
いるい quần áo
衣服
いふく y phục/quần áo/trang phục
衣料品
いりょうひん clothing goods
衣食住
いしょくじゅう nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
THA Hán Nhật: タ Âm Nhật: ほか
その他
そのほか cái khác/những cái khác/ngoài ra
他方
たほう tha phương phương khác/hướng khác/(theo) cách khác/ mặt khác
他人
たにん tha nhân người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ
TÀNG Hán Nhật: ゾウ, ソウ Âm Nhật: くら, おさ.める, かく.れる
冷蔵
れいぞう sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản
内蔵
ないぞう sự lắp đặt bên trong
貯蔵
ちょぞう tàng trữ sự dự trữ
ĐỐNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: こお.る, こご.える, こご.る, い.てる, し.みる
冷凍
れいとう sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản/sự làm đông lạnh
凍る
こおる đóng băng/bị đóng băng
凍える
こごえる đóng băng/bị đóng băng/cứng lại
ĐẲNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: ひと.しい, など, -ら
等しい
ひとしい đều đặn đẳng bằng nhau/tương tự/giống như
上等
じょうとう có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú
高等学校
こうとうがっこう trường cấp ba/trường phổ thông trung học/trường cao đẳng
PHỐI Hán Nhật: ハイ Âm Nhật: くば.る
配達
はいたつ sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát
心配
しんぱい lo âu/lo lắng
気配
けはい sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng
配る
くばる quan tâm/chú ý
ĐAM, ĐẢM Hán Nhật: タン Âm Nhật: かつ.ぐ, にな.う
担当
たんとう chịu trách nhiệm/đảm đương
分担
ぶんたん sự gánh vác (trách nhiệm)
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: あ.たる, あ.たり, あ.てる, あ.て, まさ.に, まさ.にべし
当日
とうじつ ngày hôm đó/ngày được nhắc tới
弁当
べんとう cơm hộp
当たる
あたる trúng
ĐÍNH Hán Nhật: チョウ Âm Nhật: いただ.く, いただき
頂点
ちょうてん đỉnh cao đỉnh
頂く
いただく
頂上
ちょうじょう đỉnh