THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 56
Trộn thẻ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LIÊN Hán Nhật: レン Âm Nhật: つら.なる, つら.ねる, つ.れる, -づ.れ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
関連
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんれん sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連休
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんきゅう kỳ nghỉ/đợt nghỉ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連続
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんぞく liên tục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つれる dẫn/dắt/dẫn dắt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LẠC Hán Nhật: ラク Âm Nhật: から.む, から.まる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
連絡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんらく sự liên lạc/sự trao đổi thông tin
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
入荷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にゅうか sự nhập hàng/sự nhận hàng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荷物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にもつ hành lý
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出荷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅっか sự đưa hàng/sự giao hàng ra chợ/sự đưa hàng ra thị trường/giao hàng/xuất hàng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
GIỚI Hán Nhật: カイ Âm Nhật: とど.ける, -とど.け, とど.く
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
届ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどける trình báo đưa đến/chuyển đến
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
届け出
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどけで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
届く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどく đến
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
THAM, XAM, SÂM Hán Nhật: サン, シン Âm Nhật: まい.る, まい-, まじわる, みつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参考書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんこうしょ sách tham khảo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まいる đi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
持参
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お参り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おまいり sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Y, Ý Hán Nhật: イ, エ Âm Nhật: ころも, きぬ, -ぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いるい quần áo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣服
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いふく y phục/quần áo/trang phục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣料品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いりょうひん clothing goods
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣食住
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いしょくじゅう nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
THA Hán Nhật: タ Âm Nhật: ほか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
その他
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そのほか cái khác/những cái khác/ngoài ra
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
他方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たほう tha phương phương khác/hướng khác/(theo) cách khác/ mặt khác
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
他人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たにん tha nhân người khác/người không có quan hệ/người ngoài/người lạ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
TÀNG Hán Nhật: ゾウ, ソウ Âm Nhật: くら, おさ.める, かく.れる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷蔵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいぞう sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
内蔵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ないぞう sự lắp đặt bên trong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貯蔵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょぞう tàng trữ sự dự trữ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐỐNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: こお.る, こご.える, こご.る, い.てる, し.みる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷凍
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいとう sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản/sự làm đông lạnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凍る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こおる đóng băng/bị đóng băng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凍える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こごえる đóng băng/bị đóng băng/cứng lại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐẲNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: ひと.しい, など, -ら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
等しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとしい đều đặn đẳng bằng nhau/tương tự/giống như
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上等
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうとう có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
高等学校
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうとうがっこう trường cấp ba/trường phổ thông trung học/trường cao đẳng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
PHỐI Hán Nhật: ハイ Âm Nhật: くば.る
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配達
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいたつ sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心配
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんぱい lo âu/lo lắng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
気配
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けはい sự cảm giác/sự cảm thấy/sự linh cảm/sự có vẻ như là/giá ước chừng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くばる quan tâm/chú ý
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐAM, ĐẢM Hán Nhật: タン Âm Nhật: かつ.ぐ, にな.う
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
担当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんとう chịu trách nhiệm/đảm đương
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分担
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんたん sự gánh vác (trách nhiệm)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐƯƠNG, ĐANG, ĐÁNG Hán Nhật: トウ Âm Nhật: あ.たる, あ.たり, あ.てる, あ.て, まさ.に, まさ.にべし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
当日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうじつ ngày hôm đó/ngày được nhắc tới
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弁当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんとう cơm hộp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
当たる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたる trúng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐÍNH Hán Nhật: チョウ Âm Nhật: いただ.く, いただき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頂点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうてん đỉnh cao đỉnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頂く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いただく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頂上
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうじょう đỉnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆