121-140 học phần trong tổng số 166
ướt sũng/sũng nước
đói meo mốc/đói đến đau quặn bụng
le lói
hồi hộp/tim đập thình thịch
nhức nhối/nhưng nhức/đau nhức
thẳng thừng/huỵch toẹt
này này
kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được
lỏng lẻo, xiêu vẹo
Thút thít =>しくしく泣く Khóc thút thít
=>わんわんなく Khóc òa lên.
:Nhanh nhẹn. =>すたすた歩く Đi bộ nanh nhẹn.
ưu việt, giỏi
sự phụ thuộc, nghiện
đồ đựng
bao bì
Hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
disk
exchange;Giao dịch; trao đổi (thư từ); tranh luận...
cùng một lúc;một lần (thanh toán) 一括してクリア...
えつらん:duyet (duyet web), xem, doc (DUYET LAM)
えつらんしつ: phong doc sach
luot xem ky luc
duyet web
filter
Ie ga hageshiku yureta.
Sūnenmae
Shōshika giảm tỷ lệ sinh
やじるし(mũi tên chỉ hướng)
Memori yōryō ga fusoku shite imasu
Kakusu
bất kỳ trách nhiệm
cầu thang
thang máy
thang cuốn
đất nước
...
...
...
...
nhạt(うすい)
いじ(duy trì)
とうさい(áp dụng, ghép)
とうめいど(độ trong suốt)
nhớ
quên
mất, đánh mất
nộp
lo lắng
làm têm giờ
đi công tác
uống