Thuật ngữ trong học phần này (13)
ずきずき
nhức nhối/nhưng nhức/đau nhức
ずけずけ
thẳng thừng/huỵch toẹt
ずるずる
kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được
はきはき
minh bạch/rõ ràng/sáng suốt/minh mẫn
ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu. Ngủ say.
ぐちゃぐちゃ
Bèo nhèo, nhão nhọet
ぎゅうぎゅう
Chật nick, chật cứng.