THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 13
Trộn thẻ
ずきずき
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhức nhối/nhưng nhức/đau nhức
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ずけずけ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thẳng thừng/huỵch toẹt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おいおい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
này này
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ずるずる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
kéo dài mãi/dùng dà dùng dằng không kết thúc được
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
はきはき
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
minh bạch/rõ ràng/sáng suốt/minh mẫn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
うとうと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ngủ gật
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぐいぐい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
uống (rượu) ừng ực.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ちびちび
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhấm nháp từng ly.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぐうぐう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu. Ngủ say.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
くすくす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cười tủm tỉm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
げらげら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cười ha hả
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぐちゃぐちゃ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Bèo nhèo, nhão nhọet
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぎゅうぎゅう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chật nick, chật cứng.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆