Thuật ngữ trong học phần này (11)
しくしく
Thút thít =>しくしく泣く Khóc thút thít
わんわん
=>わんわんなく Khóc òa lên.
すたすた
:Nhanh nhẹn. =>すたすた歩く Đi bộ nanh nhẹn.
のろのろ
Chậm chạp =>のろのろ歩く Đi chậm như rùa.
ぴょんぴょん
Nhảy lên nhảy xuống.
ぎりぎり
vừa vặn, vừa tới, tới giới hạn
ぎらぎら
chói chang (chieu sang choi chang)