THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 11
Trộn thẻ
ぐらぐら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lỏng lẻo, xiêu vẹo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しくしく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thút thít =>しくしく泣く Khóc thút thít
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
わんわん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
=>わんわんなく Khóc òa lên.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
すたすた
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
:Nhanh nhẹn. =>すたすた歩く Đi bộ nanh nhẹn.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
のろのろ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chậm chạp =>のろのろ歩く Đi chậm như rùa.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にこにこ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tươi cười.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ばらばら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Lộn xộn, tan tành.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぴょんぴょん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhảy lên nhảy xuống.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぼさぼさ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đầu như tổ quạ.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぎりぎり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vừa vặn, vừa tới, tới giới hạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぎらぎら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chói chang (chieu sang choi chang)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆