41-60 học phần trong tổng số 164
Khi/Nhân dịp 例: こちらの会議室をご利用になる際...
Khi làm việc j đấy 例:新しく事業を始めるにあたっ...
Sau khi 例: 1。夫は結婚前はやさしかったが、結...
Ngay sau khi 例:先生は教室に入ったかと思うと、突...
làm việc nhà
dọn bàn (shokutaku wo katadukeru)
việc nấu nướng
mang bát đĩa tới bồn rửa Araimono o nagashi ni mot...
đầy
ồn ào
sắp xếp công việc kém
đáng xấu hổ
quan hệ hàng xóm
ban công
đặt cọc
tuyệt vời