THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Kanji N2 (6/7/2014)
THIẾT Hán Nhật: セツ Âm Nhật: もう.ける
設定
せってい cài đặt
設計
せっけい thiết kế
設備
せつび thiết bị
HOÁN Hán Nhật: カン Âm Nhật: か.える, -か.える, か.わる
換気
かんき lưu thông không khí/thông gió
運転切替
うんてんきりかえ thay đổi chế độ
乗り換え
のりかえ đổi tàu
HƯỚNG Hán Nhật: コウ Âm Nhật: む.く, む.い, -む.き, む.ける, -む.け, む.かう, む.かい, む.こう, む.こう-,
ĐÌNH Hán Nhật: テイ Âm Nhật: と.める, と.まる
停める
と.める
停止
ていし ĐÌNH CHỈ
停電
ていてん sự mất điện
停車
ていしゃ sự dừng xe
暖かい
あたたかい NOÃN nóng
暖房
だんぼう điều hòa nóng
温暖
おんだん ấm áp
暖まる
あたたまる ấm
暖める
あたためる ấm
除湿
じょしつ TRỪ THẤP
掃除
そうじ quét dọn
除く
のぞく (n) loại trừ
湿る
しめる THẤP ẩm ướt
湿度
しつど độ ẩm
湿気
しっけ (n) không khí ẩm thấp
標準
ひょうじゅん TIÊU CHUẨN
目標
もくひょう mục tiêu
標本
ひょうほん mẫu vât/ tiêu bản
ばい BỘI
〜倍
〜ばい
巻く
まく QUYỂN/CUỐN
〜巻
〜かん
巻き戻し
まきもどし tua lại
録画
ろくが LỤC HỌA record video
録音
ろくおん record sound
量る
はか。る LƯỢNG
音量
おんりょう âm lượng
風量
ふうりょう
分量
ぶんりょう sự phân lượng
数量
すうりょう số lượng
予定
よてい DỰ ĐỊNH
予習
よしゅう (n) sự soạn bài
予備
よび DỰ BỊ
予算
よさん DỰ TOÁN (ngân sách)
予約
よやく (n) sự đặt trước
約〜
やく〜
約束
やくそく lời hứa
1 / 47
Thuật ngữ trong học phần này (47)
THIẾT Hán Nhật: セツ Âm Nhật: もう.ける
設定
せってい cài đặt
設計
せっけい thiết kế
設備
せつび thiết bị
HOÁN Hán Nhật: カン Âm Nhật: か.える, -か.える, か.わる
換気
かんき lưu thông không khí/thông gió
運転切替
うんてんきりかえ thay đổi chế độ
乗り換え
のりかえ đổi tàu
HƯỚNG Hán Nhật: コウ Âm Nhật: む.く, む.い, -む.き, む.ける, -む.け, む.かう, む.かい, む.こう, む.こう-,
ĐÌNH Hán Nhật: テイ Âm Nhật: と.める, と.まる
停める
と.める
停止
ていし ĐÌNH CHỈ
停電
ていてん sự mất điện
停車
ていしゃ sự dừng xe
暖かい
あたたかい NOÃN nóng
暖房
だんぼう điều hòa nóng
温暖
おんだん ấm áp
暖まる
あたたまる ấm
暖める
あたためる ấm
除湿
じょしつ TRỪ THẤP
掃除
そうじ quét dọn
除く
のぞく (n) loại trừ
湿る
しめる THẤP ẩm ướt
湿度
しつど độ ẩm
湿気
しっけ (n) không khí ẩm thấp
標準
ひょうじゅん TIÊU CHUẨN
目標
もくひょう mục tiêu
標本
ひょうほん mẫu vât/ tiêu bản
ばい BỘI
〜倍
〜ばい
巻く
まく QUYỂN/CUỐN
〜巻
〜かん
巻き戻し
まきもどし tua lại
録画
ろくが LỤC HỌA record video
録音
ろくおん record sound
量る
はか。る LƯỢNG
音量
おんりょう âm lượng
風量
ふうりょう
分量
ぶんりょう sự phân lượng
数量
すうりょう số lượng
予定
よてい DỰ ĐỊNH
予習
よしゅう (n) sự soạn bài
予備
よび DỰ BỊ
予算
よさん DỰ TOÁN (ngân sách)
予約
よやく (n) sự đặt trước
約〜
やく〜
約束
やくそく lời hứa