Thuật ngữ trong học phần này (47)
設
THIẾT
Hán Nhật: セツ
Âm Nhật: もう.ける
換
HOÁN
Hán Nhật: カン
Âm Nhật: か.える, -か.える, か.わる
換気
かんき
lưu thông không khí/thông gió
運転切替
うんてんきりかえ
thay đổi chế độ
向
HƯỚNG
Hán Nhật: コウ
Âm Nhật: む.く, む.い, -む.き, む.ける, -む.け, む.かう, む.かい, む.こう, む.こう-,
停
ĐÌNH
Hán Nhật: テイ
Âm Nhật: と.める, と.まる
湿気
しっけ
(n) không khí ẩm thấp
標本
ひょうほん
mẫu vât/ tiêu bản
録画
ろくが LỤC HỌA
record video
予算
よさん
DỰ TOÁN (ngân sách)