THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 47
Trộn thẻ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
THIẾT Hán Nhật: セツ Âm Nhật: もう.ける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
設定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せってい cài đặt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
設計
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せっけい thiết kế
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
設備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せつび thiết bị
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
HOÁN Hán Nhật: カン Âm Nhật: か.える, -か.える, か.わる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
換気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんき lưu thông không khí/thông gió
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運転切替
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うんてんきりかえ thay đổi chế độ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗り換え
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のりかえ đổi tàu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
HƯỚNG Hán Nhật: コウ Âm Nhật: む.く, む.い, -む.き, む.ける, -む.け, む.かう, む.かい, む.こう, む.こう-,
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐÌNH Hán Nhật: テイ Âm Nhật: と.める, と.まる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
停める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
と.める
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
停止
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていし ĐÌNH CHỈ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
停電
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていてん sự mất điện
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
停車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていしゃ sự dừng xe
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたたかい NOÃN nóng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖房
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だんぼう điều hòa nóng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温暖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんだん ấm áp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたたまる ấm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたためる ấm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
除湿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょしつ TRỪ THẤP
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掃除
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうじ quét dọn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
除く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のぞく (n) loại trừ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湿る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめる THẤP ẩm ướt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湿度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しつど độ ẩm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湿気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しっけ (n) không khí ẩm thấp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
標準
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうじゅん TIÊU CHUẨN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目標
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もくひょう mục tiêu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
標本
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうほん mẫu vât/ tiêu bản
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばい BỘI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜倍
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
〜ばい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巻く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まく QUYỂN/CUỐN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜巻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
〜かん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
巻き戻し
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まきもどし tua lại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
録画
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろくが LỤC HỌA record video
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
録音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろくおん record sound
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
量る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はか。る LƯỢNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
音量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんりょう âm lượng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
風量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんりょう sự phân lượng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
数量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すうりょう số lượng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よてい DỰ ĐỊNH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よしゅう (n) sự soạn bài
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よび DỰ BỊ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予算
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よさん DỰ TOÁN (ngân sách)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予約
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よやく (n) sự đặt trước
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
約〜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やく〜
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
約束
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくそく lời hứa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆