Từ vựng Tiếng Anh về công trình xây dựng
Thuật ngữ trong học phần này (12)
building site /’bildiɳ sait/
công trường xây dựng
basement of tamped concrete
móng bằng bê tông
concrete /’kɔnkri:t/
bê tông
chimney /’tʃimni/
ống khói (lò sưởi)
ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ)
tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)
brick wall /brik wɔ:l/
tường gạch
carcase /’kɑ:kəs/
khung sườn
plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/
sàn lát ván
first floor (second floor nếu là Anh Mỹ)
lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)