THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 12
Trộn thẻ
building site /’bildiɳ sait/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công trường xây dựng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
basement of tamped concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
móng bằng bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete /’kɔnkri:t/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
chimney /’tʃimni/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ống khói (lò sưởi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
floor /floor/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tầng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brick wall /brik wɔ:l/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tường gạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
carcase /’kɑ:kəs/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
khung sườn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cement /si’ment/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xi măng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sàn lát ván
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
first floor (second floor nếu là Anh Mỹ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
upper floor
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tầng trên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆