TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN BIẾT KHI MANG THAI Part 2 (KHI MANG THAI
)
Thuật ngữ trong học phần này (25)
妊娠中(にんしんちゅう)
Đang mang thai
マタニティライフ
Cuộc sống khi mang thai
出産予定日(しゅっさんよていび)
Ngày dự sinh
分娩予定日(ぶんべんよていび)
Ngày dự sinh em bé
妊娠初期(にんしんしょき)
Mang thai kỳ đầu (4 tháng đầu)
妊娠中期(にんしんちゅうき)
Mang thai kỳ giữa (3 tháng giữa)
妊娠後期(にんしんこうき)
Mang thai kỳ cuối (3 tháng cuối)
妊娠届(にんしんとどけ)
Khai báo có thai
着床時出血(ちゃくしょうじしゅっけつ)
Ra máu khi thai vào tử cung.
頭殿長(とうでんちょう)
Chiều dài từ đầu tới chân của thai
胎動(たいどう)
Cử động của thai
胎教(たいきょう)
Thai giáo (nói chuyện với bé, mẹ và bé cùng nghe nhạc, vuốt ve bé…)
マタニティマーク
Móc bà bầu dùng để đi tàu và bus được ưu tiên nhường chỗ