THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 25
Trộn thẻ
妊娠(にんしん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mang thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠中(にんしんちゅう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đang mang thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊婦(にんぷ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Bà bầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
マタニティ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Bà bầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
マタニティライフ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cuộc sống khi mang thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出産予定日(しゅっさんよていび)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ngày dự sinh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分娩予定日(ぶんべんよていび)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ngày dự sinh em bé
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠初期(にんしんしょき)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mang thai kỳ đầu (4 tháng đầu)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠中期(にんしんちゅうき)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mang thai kỳ giữa (3 tháng giữa)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠後期(にんしんこうき)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mang thai kỳ cuối (3 tháng cuối)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠届(にんしんとどけ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Khai báo có thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
着床時出血(ちゃくしょうじしゅっけつ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ra máu khi thai vào tử cung.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子宮(しきゅう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tử cung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卵巣(らんそう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Buồng trứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胎嚢(たいのう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Túi thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心拍(しんぱく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tim thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胎芽(たいが)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Phôi thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胎児(たいじ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thai nhi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胎盤(たいばん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhau thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
羊水(ようすい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nước ối
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
へその緒(へそのお)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dây rốn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頭殿長(とうでんちょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chiều dài từ đầu tới chân của thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胎動(たいどう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cử động của thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胎教(たいきょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thai giáo (nói chuyện với bé, mẹ và bé cùng nghe nhạc, vuốt ve bé…)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
マタニティマーク
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Móc bà bầu dùng để đi tàu và bus được ưu tiên nhường chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆