Từ vựng buổi 2
さかな
にく
Thịt
いぬ
Chó
ねこ
Mèo
はし
Đũa
はな
Hoa
ひと
Con người
ふね
Tàu
かみ
Giấy
うみ
Biển
むし
Sâu bọ
Mắt
かいもの
Mua sắm
さくら
Hoa anh đào
くすり
Thuốc
くるま
Ô tô
りれき
Lịch sử
しろい
Màu trắng
くろい
Màu đen
1 / 19

Tạo bởi

Admin

Thuật ngữ trong học phần này (19)
さかな
にく
Thịt
いぬ
Chó
ねこ
Mèo
はし
Đũa
はな
Hoa
ひと
Con người
ふね
Tàu
かみ
Giấy
うみ
Biển
むし
Sâu bọ
Mắt
かいもの
Mua sắm
さくら
Hoa anh đào
くすり
Thuốc
くるま
Ô tô
りれき
Lịch sử
しろい
Màu trắng
くろい
Màu đen