THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng cho người đi làm
allowable load
tải trọng cho phép
alloy steel
thép hợp kim
articulated girder
dầm ghép
asphaltic concrete
bê tông atphan
assumed load
tải trọng giả định, tải trọng tính toán
balanced load
tải trọng đối xứng
balancing load
tải trọng cân bằng
ballast concrete
bê tông đá dăm
bar
(reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concrete
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic load
tải trọng cơ bản
braced member
thanh giằng ngang
bracing
giằng gió
bracing beam
dầm tăng cứng
bracket load
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
apex load
tải trọng ở nút (giàn)
architectural concrete
bê tông trang trí
area of reinforcement
diện tích cốt thép
brake beam
đòn hãm, cần hãm
brake load
tải trọng hãm
cast in place
Đúc bê tông tại chỗ
breaking load
tải trọng phá hủy
breast beam
(đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
breeze concrete
bê tông bụi than cốc
stack of bricks
đống gạch, chồng gạch
cable disposition
Bố trí cốt thép dự ứng lực
cast/casting
Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
casting schedule
Thời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in- place concrete caisson
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in- place, posttensioned bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
brick
gạch
buffer beam
thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
welded plate girder
dầm bản thép hàn
builder’s hoist
máy nâng dùng trong xây dựng
cantilever arched girder
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cellular girder
dầm rỗng lòng
capacitive load
tải dung tính (điện)
centre point load
tải trọng tập trung
centric load
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal load
tải trọng ly tâm
changing load
tải trọng thay đổi
circulating load
tải trọng tuần hoàn
compound girder
dầm ghép
continuous girder
dầm liên tục
crane girder
giá cần trục; giàn cần trục
cross girder
dầm ngang
curb girder
đá vỉa; dầm cạp bờ
building site
công trường xây dựng
gypsum concrete
bê tông thạch cao
h- beam
dầm chữ h
balance beam
đòn cân; đòn thăng bằng
half- beam
dầm nửa
half-latticed girder
giàn nửa mắt cáo
hanging beam
dầm treo
radial load
tải trọng hướng kính
radio beam (-frequency)
chùm tần số vô tuyến điện
dry concrete
bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
dry guniting
phun bê tông khô
duct
ống chứa cốt thép dự ứng lực
dummy load
tải trọng giả
during stressing operation
trong quá trình kéo căng cốt thép
early strength concrete
bê tông hóa cứng nhanh
eccentric load
tải trọng lệch tâm
effective depth at the section
chiều cao có hiệu
guard board
tấm chắn, tấm bảo vệ
rebound number
số bật nảy trên súng thử bê tông
ready-mixed concrete
bê tông trộn sẵn
split beam
dầm ghép, dầm tổ hợp
sprayed concrete
bê tông phun
sprayed concrete / shotcrete
bê tông phun
spring beam
dầm đàn hồi
stacked shutter boards/ lining boards
đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
stainless steel
thép không gỉ
stamped concrete
bê tông đầm
standard brick
gạch tiêu chuẩn
trussed beam
dầm giàn, dầm mắt cáo
uniform beam
dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
wall beam
dầm tường
whole beam
dầm gỗ
wind beam
xà chống gió
wooden beam
xà gồ, dầm gỗ
working beam
đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
writing beam
tia viết
web girder
giàn lưới thép, dầm đặc
cast in situ place concrete
bê tông đúc tại chỗ
web reinforcement
cốt thép trong sườn dầm
welded wire fabric / welded wire mesh
lưới cốt thép sợi hàn
wet concrete
vữa bê tông dẻo
wet guniting
phun bê tông ướt
wheel load
áp lực lên bánh xe
wheelbarrow
xe cút kít, xe đẩy tay
whole beam
dầm gỗ
wind beam
xà chống gió
alternate load
tải trọng đổi dấu
anchor sliding
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage length
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
armoured concrete
bê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép
1 / 99

Tạo bởi

Admin

Thuật ngữ trong học phần này (99)
allowable load
tải trọng cho phép
alloy steel
thép hợp kim
articulated girder
dầm ghép
asphaltic concrete
bê tông atphan
assumed load
tải trọng giả định, tải trọng tính toán
balanced load
tải trọng đối xứng
balancing load
tải trọng cân bằng
ballast concrete
bê tông đá dăm
bar
(reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concrete
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic load
tải trọng cơ bản
braced member
thanh giằng ngang
bracing
giằng gió
bracing beam
dầm tăng cứng
bracket load
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
apex load
tải trọng ở nút (giàn)
architectural concrete
bê tông trang trí
area of reinforcement
diện tích cốt thép
brake beam
đòn hãm, cần hãm
brake load
tải trọng hãm
cast in place
Đúc bê tông tại chỗ
breaking load
tải trọng phá hủy
breast beam
(đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
breeze concrete
bê tông bụi than cốc
stack of bricks
đống gạch, chồng gạch
cable disposition
Bố trí cốt thép dự ứng lực
cast/casting
Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
casting schedule
Thời gian biểu của việc đổ bê tông
cast-in- place concrete caisson
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
cast-in- place, posttensioned bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
brick
gạch
buffer beam
thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
welded plate girder
dầm bản thép hàn
builder’s hoist
máy nâng dùng trong xây dựng
cantilever arched girder
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cellular girder
dầm rỗng lòng
capacitive load
tải dung tính (điện)
centre point load
tải trọng tập trung
centric load
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
centrifugal load
tải trọng ly tâm
changing load
tải trọng thay đổi
circulating load
tải trọng tuần hoàn
compound girder
dầm ghép
continuous girder
dầm liên tục
crane girder
giá cần trục; giàn cần trục
cross girder
dầm ngang
curb girder
đá vỉa; dầm cạp bờ
building site
công trường xây dựng
gypsum concrete
bê tông thạch cao
h- beam
dầm chữ h
balance beam
đòn cân; đòn thăng bằng
half- beam
dầm nửa
half-latticed girder
giàn nửa mắt cáo
hanging beam
dầm treo
radial load
tải trọng hướng kính
radio beam (-frequency)
chùm tần số vô tuyến điện
dry concrete
bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
dry guniting
phun bê tông khô
duct
ống chứa cốt thép dự ứng lực
dummy load
tải trọng giả
during stressing operation
trong quá trình kéo căng cốt thép
early strength concrete
bê tông hóa cứng nhanh
eccentric load
tải trọng lệch tâm
effective depth at the section
chiều cao có hiệu
guard board
tấm chắn, tấm bảo vệ
rebound number
số bật nảy trên súng thử bê tông
ready-mixed concrete
bê tông trộn sẵn
split beam
dầm ghép, dầm tổ hợp
sprayed concrete
bê tông phun
sprayed concrete / shotcrete
bê tông phun
spring beam
dầm đàn hồi
stacked shutter boards/ lining boards
đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
stainless steel
thép không gỉ
stamped concrete
bê tông đầm
standard brick
gạch tiêu chuẩn
trussed beam
dầm giàn, dầm mắt cáo
uniform beam
dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
wall beam
dầm tường
whole beam
dầm gỗ
wind beam
xà chống gió
wooden beam
xà gồ, dầm gỗ
working beam
đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
writing beam
tia viết
web girder
giàn lưới thép, dầm đặc
cast in situ place concrete
bê tông đúc tại chỗ
web reinforcement
cốt thép trong sườn dầm
welded wire fabric / welded wire mesh
lưới cốt thép sợi hàn
wet concrete
vữa bê tông dẻo
wet guniting
phun bê tông ướt
wheel load
áp lực lên bánh xe
wheelbarrow
xe cút kít, xe đẩy tay
whole beam
dầm gỗ
wind beam
xà chống gió
alternate load
tải trọng đổi dấu
anchor sliding
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
anchorage length
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
armoured concrete
bê tông cốt thép
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcement
bố trí cốt thép