THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 99
Trộn thẻ
allowable load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cho phép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
alloy steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép hợp kim
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
articulated girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
asphaltic concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông atphan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
assumed load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng giả định, tải trọng tính toán
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
balanced load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng đối xứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
balancing load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cân bằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ballast concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đá dăm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(reinforcing bar) thanh cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
basement of tamped concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
basic load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cơ bản
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
braced member
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh giằng ngang
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bracing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giằng gió
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bracing beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tăng cứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bracket load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
apex load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng ở nút (giàn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
architectural concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trang trí
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
area of reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
diện tích cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brake beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đòn hãm, cần hãm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brake load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng hãm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast in place
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đúc bê tông tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
breaking load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng phá hủy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
breast beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
breeze concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông bụi than cốc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
stack of bricks
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đống gạch, chồng gạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cable disposition
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Bố trí cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast/casting
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
casting schedule
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thời gian biểu của việc đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast-in- place concrete caisson
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast-in- place, posttensioned bridge
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brick
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
gạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
buffer beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
welded plate girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm bản thép hàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
builder’s hoist
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
máy nâng dùng trong xây dựng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cantilever arched girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cellular girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm rỗng lòng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
capacitive load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải dung tính (điện)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
centre point load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tập trung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
centric load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
centrifugal load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng ly tâm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
changing load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng thay đổi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
circulating load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tuần hoàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
compound girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
continuous girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm liên tục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
crane girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giá cần trục; giàn cần trục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cross girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ngang
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
curb girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đá vỉa; dầm cạp bờ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
building site
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công trường xây dựng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
gypsum concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông thạch cao
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
h- beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm chữ h
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
balance beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đòn cân; đòn thăng bằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
half- beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm nửa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
half-latticed girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giàn nửa mắt cáo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
hanging beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm treo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
radial load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng hướng kính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
radio beam (-frequency)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chùm tần số vô tuyến điện
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
dry concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
dry guniting
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
phun bê tông khô
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
duct
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ống chứa cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
dummy load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng giả
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
during stressing operation
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trong quá trình kéo căng cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
early strength concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông hóa cứng nhanh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
eccentric load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng lệch tâm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
effective depth at the section
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chiều cao có hiệu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
guard board
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tấm chắn, tấm bảo vệ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
rebound number
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
số bật nảy trên súng thử bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ready-mixed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trộn sẵn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
split beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép, dầm tổ hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
sprayed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông phun
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
sprayed concrete / shotcrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông phun
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
spring beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm đàn hồi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
stacked shutter boards/ lining boards
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
stainless steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép không gỉ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
stamped concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đầm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
standard brick
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
gạch tiêu chuẩn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
trussed beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm giàn, dầm mắt cáo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
uniform beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wall beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
whole beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm gỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wind beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xà chống gió
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wooden beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xà gồ, dầm gỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
working beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
writing beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tia viết
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
web girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giàn lưới thép, dầm đặc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast in situ place concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đúc tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
web reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép trong sườn dầm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
welded wire fabric / welded wire mesh
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lưới cốt thép sợi hàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wet concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vữa bê tông dẻo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wet guniting
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
phun bê tông ướt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wheel load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
áp lực lên bánh xe
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wheelbarrow
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xe cút kít, xe đẩy tay
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
whole beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm gỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
wind beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xà chống gió
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
alternate load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng đổi dấu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
anchor sliding
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
anchorage length
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
armoured concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
arrangement of reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bố trí cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆