THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Từ vựng xây dựng tiếng Nhật
電気ドリル
Máy khoan điện
動力式サンダー
Máy chà nhám
チェーン
Dây xích
溶接機 (ようせつき)
Máy hàn
足場(あしば)
Giàn giáo
断熱材(だんねつざい)
Vật liệu cách nhiệt
シャベル
Cái xẻng
材木 (ざいもく)
Gỗ
コンクリート
Bê tông
こて
Cái bay
くぎ
Cái đinh
空気 ドリル
Khoan khí nén
おの
Cái rìu
金づち
Cái búa
クレーン
Cần cẩu di động
溶接工
Thợ hàn
削岩機 (さくがんき)
Máy khoan  đá
ヘルメット
Mũ bảo hộ
ておしぐるま
Xe cút kít
ダンプカー
Xe ben
フォークリフト
Xe nâng
ブルドーザー
Xe ủi đất
ロード・ローラー
Xe lu
クレーン
Cần cẩu
梯子 (はしご)
Cái thang
フック
Cái móc
レンガ
Gạch
セメント
Xi măng
板 (いた)
Vách thạch cao
ドライバー
Tua vít
ナット
Bu lông
パイプレンチ
Ống cờ lê
のみ
Cái đục
のこぎり
Cưa tay
プラスドライバー
Vít ba ke
ブリキ
Sắt thiếc
ベニヤ板
Gỗ dán
ペンキ
Sơn
ペンキはけ
Cọ
ペンキローラー
Cây lăn sơn
ペンキ入れ
Xô đựng sơn
ペンチ
Cái kìm
巻尺 (まきじゃく)
Thước dây
丸(まる)のこ
Cưa tròn
屋根板 (やねいた)
Tấm gỗ làm mái nhà
(電動) かんな
Máy bào điện động
チップソー
Máy phay
ドリル
Máy khoan, mũi khoan
土台 (どだい)
Móng nhà
土間 (どま)
Sàn đất
測る
Đo đạc
羽柄材 (はがらざい)
Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
開口部 (かいこうぶ)
Ô thoáng
欠き
Sự thiếu hụt
矩計 (かなばかり)
Bản vẽ mặt cắt
桁 (けた)
Xà gỗ
削(けず)る
Gọt, giũa
切妻 (きりづま)
Mái hiên
木表 (きおもて)
Mặt ngoài của gỗ
木裏 (きうら)
Mặt trong của gỗ
勾配 (こうばい)
Độ dốc, độ nghiêng
工具 (こうぐ)
Công cụ, dụng cụ
コンプレッサー
Máy nén khí
コンセント
Ổ cắm
構造材 (こうぞうざい)
Kết cấu trụ cột
ずめん
Bản vẽ
(てっきん) コンクリート
Bê tông cốt sắt
かべ
Tường
(けいりょう) コンクリート
Bê tông nhẹ cân
さかん
Việc trát hồ
(あんぜん) ベルト
Dây thắt lưng an toàn
1 / 71

Tạo bởi

Admin

Thuật ngữ trong học phần này (71)
電気ドリル
Máy khoan điện
動力式サンダー
Máy chà nhám
チェーン
Dây xích
溶接機 (ようせつき)
Máy hàn
足場(あしば)
Giàn giáo
断熱材(だんねつざい)
Vật liệu cách nhiệt
シャベル
Cái xẻng
材木 (ざいもく)
Gỗ
コンクリート
Bê tông
こて
Cái bay
くぎ
Cái đinh
空気 ドリル
Khoan khí nén
おの
Cái rìu
金づち
Cái búa
クレーン
Cần cẩu di động
溶接工
Thợ hàn
削岩機 (さくがんき)
Máy khoan  đá
ヘルメット
Mũ bảo hộ
ておしぐるま
Xe cút kít
ダンプカー
Xe ben
フォークリフト
Xe nâng
ブルドーザー
Xe ủi đất
ロード・ローラー
Xe lu
クレーン
Cần cẩu
梯子 (はしご)
Cái thang
フック
Cái móc
レンガ
Gạch
セメント
Xi măng
板 (いた)
Vách thạch cao
ドライバー
Tua vít
ナット
Bu lông
パイプレンチ
Ống cờ lê
のみ
Cái đục
のこぎり
Cưa tay
プラスドライバー
Vít ba ke
ブリキ
Sắt thiếc
ベニヤ板
Gỗ dán
ペンキ
Sơn
ペンキはけ
Cọ
ペンキローラー
Cây lăn sơn
ペンキ入れ
Xô đựng sơn
ペンチ
Cái kìm
巻尺 (まきじゃく)
Thước dây
丸(まる)のこ
Cưa tròn
屋根板 (やねいた)
Tấm gỗ làm mái nhà
(電動) かんな
Máy bào điện động
チップソー
Máy phay
ドリル
Máy khoan, mũi khoan
土台 (どだい)
Móng nhà
土間 (どま)
Sàn đất
測る
Đo đạc
羽柄材 (はがらざい)
Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
開口部 (かいこうぶ)
Ô thoáng
欠き
Sự thiếu hụt
矩計 (かなばかり)
Bản vẽ mặt cắt
桁 (けた)
Xà gỗ
削(けず)る
Gọt, giũa
切妻 (きりづま)
Mái hiên
木表 (きおもて)
Mặt ngoài của gỗ
木裏 (きうら)
Mặt trong của gỗ
勾配 (こうばい)
Độ dốc, độ nghiêng
工具 (こうぐ)
Công cụ, dụng cụ
コンプレッサー
Máy nén khí
コンセント
Ổ cắm
構造材 (こうぞうざい)
Kết cấu trụ cột
ずめん
Bản vẽ
(てっきん) コンクリート
Bê tông cốt sắt
かべ
Tường
(けいりょう) コンクリート
Bê tông nhẹ cân
さかん
Việc trát hồ
(あんぜん) ベルト
Dây thắt lưng an toàn