THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 31
Trộn thẻ
つわり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nghén
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食べづわり(たべづわり)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nghén ăn (nghén thèm ăn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頻尿(ひんにょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đi tiểu ít – dắt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
肌荒れ(はだあれ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Da mặt có vấn đề (nổi mụn, da khô, da nhạy cảm… do hóc môn thay đổi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出血(しゅっけつ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ra máu/chảy máu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頭痛(ずつう)hay 頭が痛い(あたまがいたい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đau đầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
関節痛(かんせつつう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đau khớp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胸が張る(むねがはる)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ngực căng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乳首が痛い(ちくびがいたい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đau đầu ti
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下腹部が痛い(かふくぶがいたい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đau bụng dưới
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めまいする
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Choáng váng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吐き気(はきけ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Buồn nôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貧血(ひんけつ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thiếu máu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おりもの
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dịch vùng kín
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
体重(たいじゅう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cân nặng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
流産(りゅうざん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sảy thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
切迫流産(せっぱくりゅうざん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dọa sảy thai, thường xảy ra trước 3 tháng đầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
異所性妊娠(いしょせいにんしん)hay 子宮外妊娠(しきゅうがいにんしん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mang thai ngoài tử cung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
稽留流産(けいりゅうりゅうざん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
1 loại sảy thai, thường xảy ra từ tuần 6~10, khi chuẩn đoán tình trạng này thì phải làm phẫu thuật lôi thai nhi ra.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自然流産(しぜんりゅうざん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sảy thai tự nhiên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠糖尿病(にんしんとうにょうびょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tiểu đường khi mang thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠高血圧症候群(にんしんこうけつあつしょうこうぐん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Bệnh huyết áp cao khi mang thai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
赤ちゃん(あかちゃん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Em bé
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠線(にんしんせん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dạn da khi mang bầu.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠線予防クリーム(にんしんせんよぼうくりーむ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Kem bôi chống dạn da
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吐きづわり(はきづわり)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nghén nôn ọe
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食欲(しょくよく)がなくなった
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mất cảm giác thèm ăn, ăn không ngon miệng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食欲旺盛(しょくよくおうせい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
rất thèm ăn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠悪阻(にんしんおそ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đỉnh điểm của nghén (cực nghén)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
便秘(べんぴ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đi ngoài bị táo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下痢(げり)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đi ngoài lỏng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆