THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 366
Trộn thẻ
abraham’s cones
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
accelerator (earlystrength admixture)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete stress at tendon level
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
joggle beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép mộng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
joint beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh giằng, thanh liên kết
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
junior beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm bản nhẹ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
king post girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tăng cứng một trụ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ladder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cái thang
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
laminated beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm thanh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
laminated steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép cán
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
landing beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lap
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
laser beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chùm tia laze
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lateral bracing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
hệ giằng liên kết của dàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lateral load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng ngang
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
latrine
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhà vệ sinh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lattice beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm lưới, dầm mắt cáo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lattice girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giàn mắt cáo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
laying – on – trowel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bàn san vữa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lean concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(low grade concrete) bê tông nghèo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ledger
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
leveling
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cao đạc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
levelling instrument
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
máy cao đạc (máy thủy bình)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
levelling point
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
điểm cần đo cao độ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lifting beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm nâng tải
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ligature, tie
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dây thép buộc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
light beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chùm tia sáng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
light load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng nhẹ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
light weight concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông nhẹ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
light-weight concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông nhẹ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lime concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông vôi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
limit load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng giới hạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
linearly varying load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng biến đổi tuyến tính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lintel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(window head) lanh tô cửa sổ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
liquid concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông lỏng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
live load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng động; hoạt tải
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
load due to own weight
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng do khối lượng bản thân;
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
load due to wind
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng do gió;
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
load in bulk
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chất thành đống;
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
load on axle
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng lên trục;
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
load out
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giảm tải, dỡ tải;
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
load per unit length
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng trên một đơn vị chiều dài
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
load up
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chất tải
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
location of the concrete compressive resultant
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
điểm đặt hợp lực nén bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
longitudinal beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm dọc, xà dọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
longitudinal girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm dọc, xà dọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
longitudinal reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép dọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
loosely spread concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
loss due to concrete shrinkage
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mất mát do co ngót bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lost due to relaxation of prestressing steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mất mát do từ biến bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
low alloy steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép hợp kim thấp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
low relaxation steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép có độ tự chùng rất thấp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
low slump concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lower reinforcement layer
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lớp cốt thép bên dưới
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
low-grade concrete resistance
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông mác thấp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
lump load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
machine-placed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đổ bằng máy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
main beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm chính; chùm (tia) chính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
main girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
main reinforcement parallel to traffic
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
main reinforcement perpendicular to traffic
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mallet
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cái vồ (thợ nề)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
masonry bonds
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
các cách xây
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mass concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
matched load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng được thích ứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
matured concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đã cứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
medium relaxation steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép có độ tự chùng bình thường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
member with minimum reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
metal shell
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vỏ thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
method of concrete curing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
phương pháp dưỡng hộ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
middle girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm giữa, xà giữa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
midship beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm giữa tàu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mild steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép non (thép than thấp)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
minor load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
miscellaneous load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng hỗn hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mix proportion
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mixer operator
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mixing drum
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trống trộn bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mobile load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng di động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
modular ratio
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
momentary load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
monolithic concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông liền khối
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mortar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vữa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mortar pan
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(mortar trough, mortar tub) thùng vữa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
mortar trough
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chậu vữa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
most efficient load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
movable casting
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thiết bị di động đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
movable form, traveling form
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ván khuôn di động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
movable load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng di động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
movable rest beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm có gối tựa di động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
moving load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
multispan beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm nhiều nhịp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
nailable concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đóng đinh được
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
needle beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm kim
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
acid-resisting concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông chịu axit
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
net load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng có ích, trọng lượng có ích
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
actual load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng thực, tải trọng có ích
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
non reactive load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
additional load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
non-central load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng lệch tâm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
aerated concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông xốp/ tổ ong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
non-fines concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông hạt thô
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
after anchoring
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
non-prestressed reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
không dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
agglomerate-foam conc.
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
non-uniform beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tiết diện không đều
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
air-entrained concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông có phụ gia tạo bọt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
normal load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng bình thường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
air-placed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông phun
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
normal relaxation steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép có độ tự chùng thông thường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
allowable load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cho phép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
normal weight concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép thường (không dự ứng lực)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
alloy steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép hợp kim
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
no-slump concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
alternate load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng đổi dấu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
oblique angled load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng xiên, tải trọng lệch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
anchor sliding
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
of laminated steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bằng thép cán
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
anchorage length
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
off-form concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trong ván khuôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
angle bar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép góc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
operating load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng làm việc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
angle brace (angle tie in the scaffold)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh giằng góc ở giàn giáo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
optimum load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tối ưu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
antisymmetrical load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng phản đối xứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ordinary structural concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trọng lượng thông thường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
apex load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng ở nút (giàn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
oscillating load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải (trọng) dao động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
architectural concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trang trí
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
outside cellar steps
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cửa sổ buồng công trình phụ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
area of reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
diện tích cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
overall depth of member
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chiều cao toàn bộ của cấu kiện
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
armoured concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nối chồng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
over-reinforced concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông có quá nhiều cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
arrangement of reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bố trí cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
panel girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tấm, dầm panen
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
articulated girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
parabolic girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm dạng parabôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
asphaltic concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông atphan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
parallel girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm song song
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
assumed load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng giả định, tải trọng tính toán
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
parapet /ˈpær.ə.pet/
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
atmospheric corrosion resistant steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép chống rỉ do khí quyển
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
partial load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng từng phần
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
average load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng trung bình
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
partial prestressing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
kéo căng cốt thép từng phần
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
axial load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng hướng trục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pay load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng có ích
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
axle load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng lên trục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
peak load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cao điểm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bag
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
perforated cylindrical anchor head
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bag of cement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bao xi măng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
perfume concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tinh dầu hương liệu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
balance beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đòn cân; đòn thăng bằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
perimeter of bar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chu vi thanh cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
balanced load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng đối xứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
periodic load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tuần hoàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
balancing load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cân bằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
permanent load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ballast concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đá dăm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
permeable concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông không thấm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(reinforcing bar) thanh cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
permissible load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cho phép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
basement of tamped concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
phantom load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng giả
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
basic load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cơ bản
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pile bottom level
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cao độ chân cọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
beam of constant depth
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pile foundation
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
móng cọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
beam reinforced in tension and compression
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pile shoe
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
beam reinforced in tension only
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plain bar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép trơn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bearable load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng cho phép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plain concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông không cốt thép, bê tông thường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bed load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trầm tích đáy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plain concrete, unreinforced concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông không cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
before anchoring
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trước khi neo cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plain girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm khối
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bending load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng uốn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plain round bar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép tròn trơn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bent-up bar
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép uốn nghiêng lên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plane girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm phẳng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
best load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plank platform
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bituminous concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông atphan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plaster
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈplɑː.stər/, thạch cao
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bond beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm nối
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plaster concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông thạch cao
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bonded tendon
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plastic concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông dẻo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bored pile
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cọc khoan nhồi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plate
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/pleɪt/, thép bản
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bottom lateral
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plate bearing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
gối bản thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bottom reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép bên dưới (của mặt cắt)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plate girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm phẳng, dầm tấm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bow girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm cong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plate load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải anôt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bowstring girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giàn biên cong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plate steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/pleɪt stiːl/, thép bản
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
box beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm hình hộp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
platform railing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
box girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm hộp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plumb bob
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
braced girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giàn có giằng tăng cứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
plywood
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
braced member
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh giằng ngang
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
point load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tập trung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bracing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giằng gió
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pony girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm phụ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bracing beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tăng cứng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
poor concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông nghèo, bê tông gày
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bracket load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
porosity
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brake beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đòn hãm, cần hãm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
portland cement concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông xi măng pooclan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brake load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng hãm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
portland-cement, portland concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông ximăng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
breaking load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng phá hủy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
post-stressed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông ứng lực sau
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
breast beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
post-tensioned concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông ứng lực sau
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
breeze concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông bụi than cốc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
posttensioning
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brick
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
gạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
precast concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đúc sẵn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brick girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm gạch cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
precast concrete pile
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cọc bê tông đúc sẵn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
brick wall
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tường gạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
precasting yard
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bricklayer
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(brickmason) thợ nề
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prefabricated concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đúc sẵn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bricklayer’s hammer
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(brick hammer) búa thợ nề
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prepact concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đúc từng khối riêng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bricklayer’s labourer
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pressure load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng nén
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bricklayer’s tools
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
các dụng cụ của thợ nề
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bridge beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm cầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressed concrete pile
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
broad flange beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressed girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
broken concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông dăm, bê tông vỡ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressing bed
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
buckling load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressing by stages
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
buffer beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressing steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép dự ứng suất
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
builder’s hoist
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
máy nâng dùng trong xây dựng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressing steel, cable
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
building site
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công trường xây dựng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressing teel strand
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cáp thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
building site latrine
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
prestressing time
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thời điểm kéo căng cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
build-up girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pretensioning
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
built up section
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép hình tổ hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
printing beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(máy tính) chùm tia in
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bumper beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
proof load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng thử
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bunched beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chùm nhóm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
protection against corrosion
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
buried concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông bị phủ đất
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
protective concrete cover
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lớp bê tông bảo hộ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bursting concrete stress
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ứng suất vỡ tung của bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pulsating load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng mạch động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bush-hammered concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông được đàn bằng búa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pumice concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đá bọt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cable disposition
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bố trí cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pump concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông bơm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
camber beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm cong, dầm vồng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
pumping concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông bơm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cantilever arched girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
put in the reinforcement case
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đặt vào trong khung cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cantilever beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm công xôn, dầm chìa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
putlog
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
capacitive load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải dung tính (điện)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
quaking concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông dẻo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
capping beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm mũ dọc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
quality concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông chất lượng cao
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
carbon steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép các bon (thép than)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
quiescent load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tĩnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
carcase
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
khung sườn (kết cấu nhà)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
racking back
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đầu chờ xây
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cased beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm thép bọc bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
racking load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng dao động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đổ bê tông (sự đổ bê tông)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
radial load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng hướng kính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đúc 8
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
radio beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast in many stage phrases
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
railing
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast in place
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đúc bê tông tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
railing load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng lan can
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast in situ place concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đúc tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
rammed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông đầm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast in situ structure
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
rated load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng danh nghĩa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép đúc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ratio of non- prestressing tension reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
castellated beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm thủng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ratio of prestressing steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
castelled section
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép hình bụng rỗng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ready-mixed concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trộn sẵn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
casting schedule
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thời gian biểu của việc đổ bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
rebound number
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast-in-place
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast-in-place bored pile
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast-in-place concrete caisson
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast-in-place concrete pile
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cọc đúc bê tông tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cast-in-situ flat place slab
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cathode beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chùm tia catôt, chum tia điện tử
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cellar window
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cellular concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông tổ ong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cellular girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm rỗng lòng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xi măng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cement concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông xi măng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
center spiral
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
centre point load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tập trung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
centric load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
centrifugal load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng ly tâm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
changing load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng thay đổi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
channel section
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép hình chữ u
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
checking concrete quality
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
kiểm tra chất lượng bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
chilled steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép đã tôi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
chimney
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ống khói (lò sưởi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
chimney bond
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cách xây ống khói
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
chopped beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tia đứt đoạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
chuting concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông lỏng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cinder concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông xỉ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
circulating load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tuần hoàn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
clarke beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép bằng gỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
closure joint
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mối nối hợp long (đoạn hợp long)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
coating
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cobble concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông cuội sỏi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
cold rolled steel
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thép cán nguội
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
collapse load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng phá hỏng, tải trọng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
collapsible beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tháo lắp được
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
collar beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
combination beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm tổ hợp, dầm ghép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
combined load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng phối hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
commercial concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông trộn sẵn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
composite beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
composite load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng phức hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
composite steel and concrete structure
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
compound beam
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm hỗn hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
compound girder
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dầm ghép
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
compremed concrete zone
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vùng bê tông chịu nén
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
compression reinforcement
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cốt thép chịu nén
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
compressive load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng nén
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concentrated load
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tải trọng tập trung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete age at prestressing time
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete aggregate
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete base course
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cửa sổ tầng hầm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete composition
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thành phần bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete cover
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete floor
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sàn bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete hinge
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chốt bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete mixer
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(gravity mixer) máy trộn bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
concrete proportioning
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
công thức pha trộn bê tông
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆