THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

N2 - Tính Từ Somatome
ゆたか な phong phú
快適
かいてき な thoải mái
らく な Thoải mái; dễ chịu
派手
はで な lòe loẹt
粗末
そまつ な mộc mạc, tối tăm
みじめ
みじめ な cuộc sống khốn khổ
厄介
やっかい な phiền phức
あいまい
あいまい な khó hiểu
ありふれた
ありふれた chuyệ thường ngày
慌ただしい
あわただしい bận rộn
騒がしい 騒々しい
さわがしい そうぞうしい Ồn ào
喧しい
やかましい Ầm ỹ; phiền phức
めでたい
めでたい vui mừng, hân hoan
等しい
ひとしい bình đẳng
みにくい
みにくい khó coi
荒っぽい
あらっぽい thô lỗ
空っぽ
からっぽ trống không
真っ黒
まっくろ な đen xì
恋しい
こいしい nhớ nhung
懐かしい
なつかしい hoài nhớ
みっともない
みっともない hổ thẹn
ばからしい
ばからしい lố bịch
惜しい
おしい đáng tiếc, không may
憎らしい
にくらしい đáng ghét
つらい
つらい cay đắng
情けない
なさけない lấy làm hổ thẹn, đáng trách
若々しい
わかわかしい trẻ trung
生き生きとした
いきいきとした đầy sức sống
朗らか
ほがらか な hớn hở
さわやか
さわやか な khỏe khoắn
人なつっこい
ひとなつっこい thân thiện
無邪気
むじゃき な ngây thơ
大ざっぱ
おおざっぱ な thô lỗ
いいかげん
いいかげん な thiếu trách nhiệm
だらしない
だらしない lôi thôi
不潔
ふけつ な dơ dáy
厚かましい
あつかましい trơ trẽn
図々しい
ずうずうしい trơ trẽn
慾張り
よくばり な tham lam
強引
ごういん な chèo kéo
乱暴
らんぼう な thô bạo
生意気
なまいき な láo xược
わがまま
わがまま な ích kỉ
穏やか
おだやか な hòa nhã
大人しい
おとなしい hiền lành
落ち着いている
おちついている bình tĩnh
頼もしい
たのもしい đáng tin cậy
そそっかしい
そそっかしい vội vã, hấp tấp
のんき
のんき な thảnh thơi
短期
たんき な nóng tính
気が小さい
きがちいさい nhút nhát
あわれ
あわれ な đáng thương
くどい
くどい nói dai
ひきょう
ひきょう な hèn nhát, bần tiện
ずるい
ずるい xảo quyệt
ダサい
ダサい quê mùa
かっこいい
かっこいい bảnh bao
器用
きよう な khéo tay
不まじめ
ふまじめ な thiếu nghiêm túc
1 / 59

Tạo bởi

Boku Wa Kuma

Thuật ngữ trong học phần này (59)
ゆたか な phong phú
快適
かいてき な thoải mái
らく な Thoải mái; dễ chịu
派手
はで な lòe loẹt
粗末
そまつ な mộc mạc, tối tăm
みじめ
みじめ な cuộc sống khốn khổ
厄介
やっかい な phiền phức
あいまい
あいまい な khó hiểu
ありふれた
ありふれた chuyệ thường ngày
慌ただしい
あわただしい bận rộn
騒がしい 騒々しい
さわがしい そうぞうしい Ồn ào
喧しい
やかましい Ầm ỹ; phiền phức
めでたい
めでたい vui mừng, hân hoan
等しい
ひとしい bình đẳng
みにくい
みにくい khó coi
荒っぽい
あらっぽい thô lỗ
空っぽ
からっぽ trống không
真っ黒
まっくろ な đen xì
恋しい
こいしい nhớ nhung
懐かしい
なつかしい hoài nhớ
みっともない
みっともない hổ thẹn
ばからしい
ばからしい lố bịch
惜しい
おしい đáng tiếc, không may
憎らしい
にくらしい đáng ghét
つらい
つらい cay đắng
情けない
なさけない lấy làm hổ thẹn, đáng trách
若々しい
わかわかしい trẻ trung
生き生きとした
いきいきとした đầy sức sống
朗らか
ほがらか な hớn hở
さわやか
さわやか な khỏe khoắn
人なつっこい
ひとなつっこい thân thiện
無邪気
むじゃき な ngây thơ
大ざっぱ
おおざっぱ な thô lỗ
いいかげん
いいかげん な thiếu trách nhiệm
だらしない
だらしない lôi thôi
不潔
ふけつ な dơ dáy
厚かましい
あつかましい trơ trẽn
図々しい
ずうずうしい trơ trẽn
慾張り
よくばり な tham lam
強引
ごういん な chèo kéo
乱暴
らんぼう な thô bạo
生意気
なまいき な láo xược
わがまま
わがまま な ích kỉ
穏やか
おだやか な hòa nhã
大人しい
おとなしい hiền lành
落ち着いている
おちついている bình tĩnh
頼もしい
たのもしい đáng tin cậy
そそっかしい
そそっかしい vội vã, hấp tấp
のんき
のんき な thảnh thơi
短期
たんき な nóng tính
気が小さい
きがちいさい nhút nhát
あわれ
あわれ な đáng thương
くどい
くどい nói dai
ひきょう
ひきょう な hèn nhát, bần tiện
ずるい
ずるい xảo quyệt
ダサい
ダサい quê mùa
かっこいい
かっこいい bảnh bao
器用
きよう な khéo tay
不まじめ
ふまじめ な thiếu nghiêm túc