THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 59
Trộn thẻ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆたか な phong phú
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
快適
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいてき な thoải mái
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らく な Thoải mái; dễ chịu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
派手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はで な lòe loẹt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粗末
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そまつ な mộc mạc, tối tăm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
みじめ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みじめ な cuộc sống khốn khổ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厄介
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やっかい な phiền phức
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あいまい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいまい な khó hiểu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ありふれた
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ありふれた chuyệ thường ngày
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慌ただしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわただしい bận rộn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
騒がしい 騒々しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さわがしい そうぞうしい Ồn ào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喧しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やかましい Ầm ỹ; phiền phức
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めでたい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めでたい vui mừng, hân hoan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
等しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとしい bình đẳng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
みにくい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みにくい khó coi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荒っぽい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらっぽい thô lỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
空っぽ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
からっぽ trống không
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
真っ黒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まっくろ な đen xì
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恋しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こいしい nhớ nhung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
懐かしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なつかしい hoài nhớ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
みっともない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みっともない hổ thẹn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ばからしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばからしい lố bịch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
惜しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おしい đáng tiếc, không may
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎らしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくらしい đáng ghét
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
つらい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つらい cay đắng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
情けない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なさけない lấy làm hổ thẹn, đáng trách
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
若々しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わかわかしい trẻ trung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生き生きとした
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いきいきとした đầy sức sống
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
朗らか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほがらか な hớn hở
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さわやか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さわやか な khỏe khoắn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人なつっこい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとなつっこい thân thiện
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無邪気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むじゃき な ngây thơ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大ざっぱ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおざっぱ な thô lỗ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いいかげん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いいかげん な thiếu trách nhiệm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
だらしない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だらしない lôi thôi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不潔
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふけつ な dơ dáy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚かましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつかましい trơ trẽn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
図々しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ずうずうしい trơ trẽn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慾張り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よくばり な tham lam
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
強引
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごういん な chèo kéo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乱暴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らんぼう な thô bạo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生意気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なまいき な láo xược
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
わがまま
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わがまま な ích kỉ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
穏やか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おだやか な hòa nhã
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大人しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おとなしい hiền lành
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
落ち着いている
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おちついている bình tĩnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頼もしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たのもしい đáng tin cậy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
そそっかしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そそっかしい vội vã, hấp tấp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
のんき
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のんき な thảnh thơi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
短期
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんき な nóng tính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
気が小さい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きがちいさい nhút nhát
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あわれ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あわれ な đáng thương
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
くどい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くどい nói dai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ひきょう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひきょう な hèn nhát, bần tiện
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ずるい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ずるい xảo quyệt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ダサい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ダサい quê mùa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
かっこいい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かっこいい bảnh bao
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
器用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きよう な khéo tay
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不まじめ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふまじめ な thiếu nghiêm túc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆