THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 149
Trộn thẻ
羽毛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うもう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
羽根
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
成分
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
総計
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
精神
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
計算
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改まる、改める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらたまる、あらためる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改札口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいさつぐち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名札
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なふだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時刻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
刻む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きざむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
番号
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばんごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
符号
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
快速
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
快い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころよい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
早速
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さっそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
速い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はやい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
道路
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
空港
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くうこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みなと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経由
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいゆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
理由
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りゆう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
深夜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
深い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
降車口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうしゃぐち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
降りる、降る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おりる、ふる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
両親
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
両替
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうがえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
為替
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
着替える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きがえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
替える、替る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かえる、かわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運賃
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うんちん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分割
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんかつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
割引
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わりびき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
割る、割れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わる、われる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
増加
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
割り増し
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わりまし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
増える、増やす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふえる、ふやす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優先
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やさしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すぐれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指定席
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
していせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
側面
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そくめん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
両側
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうがわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
座席
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
座る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
年寄り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
としより
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寄付
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
立ち寄る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たちよる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
取り寄せる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とりよせる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寄る、寄せる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よる、よせる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
郵便局
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうびんきょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薬局
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やっきょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貯金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
包帯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
包む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つつむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小包
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こづつみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発達
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はったつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
友達
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ともだち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実際に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じっさいに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初診
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初恋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はつこい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初め、初めて
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はじめ、はじめて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再診
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再来年
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さらいねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再び
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふたたび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
診療
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
治療
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
科学
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外科
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
主婦
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
婦人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
皮膚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
救急
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
救う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すくう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
看板
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
看護師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんごし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
案内板
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんないばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けむり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
安静
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
静か
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しずか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危険
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危ない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あぶない、あやうない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
険しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けわしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
関係
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
関わる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
係り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
落石
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らくせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
落ちる、落とす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おちる、おとす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
磁石
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じしゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飛行場
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひこうじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飛ぶ、飛ばす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とぶ、とばす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
駐車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
四捨五入
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ししゃごにゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
捨てる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すてる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遊泳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうえい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遊ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あそぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泳ぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
およぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喫煙所
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きつえんじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
非常に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひじょうに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
御手洗い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おてあらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
御中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
常識
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
常に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つねに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
受験
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
受ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
付近
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日付
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひづけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
付く、付ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つく、つける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
案内
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
議論
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎろん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不思議
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふしぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
文化
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
化粧室
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けしょうしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
階段
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一段と
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちだんと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
営業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
営む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いとなむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
放送
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
放す、放れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなす、はなれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
押す、押さえる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おす、おさえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
準備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
準決勝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんけっしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
備える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そなえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
定休日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていきゅうび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
定規
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
流行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りゅうこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
流す、流れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ながす、ながれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清流
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいりゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きよい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清掃
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
掃く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
閉会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
閉じる、閉めす、閉まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とじる、しめす、しまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けってん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
点検
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地下鉄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちかてつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
同窓会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうそうかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
切符
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きっぷ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
清算
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆