THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 50
Trộn thẻ
贈る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
帰省
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
反省
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
~省
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省エネ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうエネ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はぶく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
了承
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
承知
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
承認
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
承る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うけたまわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
展覧会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんらんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜展
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
展示
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発展
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はってん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破格
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破片
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やぶれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破産
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やぶる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
処理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
処分
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
処置
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
積める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
箱詰め
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はこづめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
缶詰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんづめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小麦粉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こむぎこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
麦畑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むぎばたけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
純粋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単純
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんじゅん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
純情
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
純米酢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんまいす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雑草
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざっそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
除草
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
草花
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くさばな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食塩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固形
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
個体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実演
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じつえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演技
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演説
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんぜつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
菓子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和菓子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わがし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洋菓子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようがし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
贈り物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくりもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆