THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 30
Trộn thẻ
家事をする
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
làm việc nhà
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食卓を片付ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dọn bàn (shokutaku wo katadukeru)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
炊事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
việc nấu nướng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洗い物を流しに持っていく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mang bát đĩa tới bồn rửa Araimono o nagashi ni motte iku
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子育てをする
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nuôi dạy trẻ (kosodate wo suru)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
こどもをかわいがる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
yêu thương trẻ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
こどもを甘やかす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nuông chiều
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子供をしつける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
răn dạy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しつけ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
quy tắc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お尻をたたく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đánh vào mông (oshiri wo )
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怒鳴る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mắng (donaru)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
よす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tạm dừng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
妊娠する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mang bầu (ninshinsuru)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子供を産む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sinh con
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
赤ちゃんをおんぶする/おぶる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cõng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
だっこする
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bồng bế
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おむつを換える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thay tã
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
やんちゃな子ども
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tinh nghịch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いたずらをする
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
hồn nhiên, ngây thơ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さわぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
gây náo loạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さわがしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
làm ồn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
そうぞうしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ồn ào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
やかましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ồn ào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にぎやかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
sống động
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暴れる(あばれる)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nổi giận
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頭をぶつ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đánh vào đầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
顔をなぐる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tát vào mặt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
足でける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đá bằng chân
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
猫の耳を引っ張る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
kéo tai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
動物をいじめる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bắt nạt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆