Tiến độ
1 / 14
Trộn thẻ
すませる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
かたよる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mất cân bằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
つりあう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cân bằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
資源(しげん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tài nguyên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
海にもぐる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lặn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省く(はぶく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lược bỏ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
はずす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tháo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
つぶす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
làm bẹp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たまる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tích lũy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さわぐ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ồn ào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
(高くつく)たかくつく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
được giá
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おつり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tiền thừa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
つかまる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bám (hold on)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
つりかわ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tay vịn trên xe bus
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆