THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 90
Trộn thẻ
有利
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優秀
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
知恵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上達
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
空間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
範囲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
属する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞくする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
許可
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飲酒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
習慣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらためる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっぽう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
姉妹
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しまい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
姿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すがた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
似る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むすぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
著者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地域
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
住民
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうみん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こまかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歴史
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れきし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
担当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
係員
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかりいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抱える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
切符
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きっぷ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発売
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はつばい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
限る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かぎる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有効
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
荷物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にもつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
重量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超過
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
追加
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ついか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
請求
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
深刻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不況
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消費者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうひしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はぶく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予測
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記憶
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きおく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
支える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ささえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
役割
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくわり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
物質
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶっしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
注目
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうもく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
医師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
調査
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
身近
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みぢか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
資料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
書類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
天候
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
収穫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
近所
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幸い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいわい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
危険
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
作業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
値段
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
家賃
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やちん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卒業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そつぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
選ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えらぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
適当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時期
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時刻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遊ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あそぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
教室
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かべ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実現
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じつげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感情
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輸出
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆしゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
完成
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対立
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
野球
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
練習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
眠る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねむる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
毛布
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
見舞い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みまい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
様子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
表面
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうめん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
得意
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とくい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
話題
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
評価
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
批判
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
批評
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
信頼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
技術
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆