THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 84
Trộn thẻ
沈む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しずむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
優しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やさしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けってん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
肯定的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうていてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
都合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
帰宅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不規則
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふきそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夜中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よなか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
血液
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けつえき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
栄養分
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいようぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
供給
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運び去る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はこびさる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
工夫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くふう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
重ねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かさねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実験
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じっけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
成功
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
追われる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おわれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豊か
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆたか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暮らす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くらす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泊まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貴重品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きちょうひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自信
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うしなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
与える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
建築家
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんちくか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
設計
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せっけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
管理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勤める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
領収書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうしゅうしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
含む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大陸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいりく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
横断
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
具体化
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐたいか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
評価
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酸素
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんそ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
努力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結果
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
授ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さずける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寄付金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きふきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
検討
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
退屈
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいくつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
粗末
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そまつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飛び出す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とびだす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
期待
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不満
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふまん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目標
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もくひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対策
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
開く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
興味
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
風邪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かぜ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配達
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慎重
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
適切
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
奇妙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きみょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
安易
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遅い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
怠る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おこたる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
確認
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傾く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたむく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飛行機
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひこうき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗客
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうきゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
世話
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
液体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えきたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
濃度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
割合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わりあい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
影響
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
皮膚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
症状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
面倒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
複雑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくざつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
困難
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
非難
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
責める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
尋ねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たずねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
狙う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねらう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
態度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
落ち着く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おちつく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
途中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
突然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とつぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
死亡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
深い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆