[BÀI 4] NÓI PHÚT
いっぷん
1 phút
にふん
2 phút
さんぷん
3 phút
よんぷん
4 phút
ごふん
5 phút
ろっぷん
5 phút
ななふん
7 phút
しちふん
7 phút
はっぷん
8 phút
きゅうふん
9 phút
じゅっぷん
10 phút
じっぷん
10 phút
じゅうごふん
15 phút
さんじゅっぷん
30 phút
ごじはん
5 rưỡi
なんぷん
mấy phút
1 / 16
Thuật ngữ trong học phần này (16)
いっぷん
1 phút
にふん
2 phút
さんぷん
3 phút
よんぷん
4 phút
ごふん
5 phút
ろっぷん
5 phút
ななふん
7 phút
しちふん
7 phút
はっぷん
8 phút
きゅうふん
9 phút
じゅっぷん
10 phút
じっぷん
10 phút
じゅうごふん
15 phút
さんじゅっぷん
30 phút
ごじはん
5 rưỡi
なんぷん
mấy phút