[BÀI 4] NÓI THÁNG
いちがつ
tháng 1
にがつ
tháng 2
さんがつ
tháng 3
しがつ
tháng 4
ごがつ
tháng 5
ろくがつ
tháng 6
しちがつ
tháng 7
はちがつ
tháng 8
くがつ
tháng 9
じゅうがつ
tháng 10
じゅういちがつ
tháng 11
じゅうにがつ
tháng 12
なんがつ
tháng mấy
1 / 13
Thuật ngữ trong học phần này (13)
いちがつ
tháng 1
にがつ
tháng 2
さんがつ
tháng 3
しがつ
tháng 4
ごがつ
tháng 5
ろくがつ
tháng 6
しちがつ
tháng 7
はちがつ
tháng 8
くがつ
tháng 9
じゅうがつ
tháng 10
じゅういちがつ
tháng 11
じゅうにがつ
tháng 12
なんがつ
tháng mấy