Tiến độ
1 / 32
Trộn thẻ
ついたち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 1
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ふつか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 2
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
みっか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 3
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
よっか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 4
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いつか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 5
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
むいか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 6
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
なのか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 7
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ようか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 8
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ここのか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 9
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
とおか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 10
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅういちにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 11
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうににち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 12
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうさんにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 13
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうよっか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 14
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうごにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 15
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうろくにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 16
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうしちにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 17
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうはちにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 18
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうくにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 19
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
はつか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 20
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅういちにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 21
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうににち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 22
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうさんにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 23
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうよっか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 24
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうごにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 25
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうろくにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 26
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうしちにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 27
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうはちにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 28
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にじゅうくにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 29
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さんじゅうにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 30
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さんじゅういちにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mồng 31
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
なんにち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ngày bao nhiêu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆