[BÀI 4] NGÀY TRONG THÁNG
ついたち
mồng 1
ふつか
mồng 2
みっか
mồng 3
よっか
mồng 4
いつか
mồng 5
むいか
mồng 6
なのか
mồng 7
ようか
mồng 8
ここのか
mồng 9
とおか
mồng 10
じゅういちにち
mồng 11
じゅうににち
mồng 12
じゅうさんにち
mồng 13
じゅうよっか
mồng 14
じゅうごにち
mồng 15
じゅうろくにち
mồng 16
じゅうしちにち
mồng 17
じゅうはちにち
mồng 18
じゅうくにち
mồng 19
はつか
mồng 20
にじゅういちにち
mồng 21
にじゅうににち
mồng 22
にじゅうさんにち
mồng 23
にじゅうよっか
mồng 24
にじゅうごにち
mồng 25
にじゅうろくにち
mồng 26
にじゅうしちにち
mồng 27
にじゅうはちにち
mồng 28
にじゅうくにち
mồng 29
さんじゅうにち
mồng 30
さんじゅういちにち
mồng 31
なんにち
ngày bao nhiêu
1 / 32
Thuật ngữ trong học phần này (32)
ついたち
mồng 1
ふつか
mồng 2
みっか
mồng 3
よっか
mồng 4
いつか
mồng 5
むいか
mồng 6
なのか
mồng 7
ようか
mồng 8
ここのか
mồng 9
とおか
mồng 10
じゅういちにち
mồng 11
じゅうににち
mồng 12
じゅうさんにち
mồng 13
じゅうよっか
mồng 14
じゅうごにち
mồng 15
じゅうろくにち
mồng 16
じゅうしちにち
mồng 17
じゅうはちにち
mồng 18
じゅうくにち
mồng 19
はつか
mồng 20
にじゅういちにち
mồng 21
にじゅうににち
mồng 22
にじゅうさんにち
mồng 23
にじゅうよっか
mồng 24
にじゅうごにち
mồng 25
にじゅうろくにち
mồng 26
にじゅうしちにち
mồng 27
にじゅうはちにち
mồng 28
にじゅうくにち
mồng 29
さんじゅうにち
mồng 30
さんじゅういちにち
mồng 31
なんにち
ngày bao nhiêu