[BÀI 5] - TỪ MỚI - PHẦN 2
バス
xe buýt
タクシー
xe taxi
じてんしゃ
xe đạp
あるいて(いきます)
đi bộ
ひと
người
ともだち
bạn
かれ
anh ấy
かのじょ
cô ấy
かぞく
gia đình
ひとりで
một mình
せんしゅう
tuần truớc
こんしゅう
tuần này
らいしゅう
tuần tới
せんげつ
tháng trước
こんげつ
tháng này
らいげつ
tháng tới
きょねん
năm rồi
ことし
năm nay
らいねん
năm tới
1 / 19
Thuật ngữ trong học phần này (19)
バス
xe buýt
タクシー
xe taxi
じてんしゃ
xe đạp
あるいて(いきます)
đi bộ
ひと
người
ともだち
bạn
かれ
anh ấy
かのじょ
cô ấy
かぞく
gia đình
ひとりで
một mình
せんしゅう
tuần truớc
こんしゅう
tuần này
らいしゅう
tuần tới
せんげつ
tháng trước
こんげつ
tháng này
らいげつ
tháng tới
きょねん
năm rồi
ことし
năm nay
らいねん
năm tới