THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 30
Trộn thẻ
自動化テスト(じどうかテスト)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
automation test / kiểm tra tự động hóa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テスト網羅率(テストもうらりつ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
test coverage / bảo hiểm thử nghiệm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
バグ / 不具合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bug / lỗi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
バグ修正 (バグしゅうせい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
fix bug / fix lỗi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
リグレッショんテスト・回帰テスト ( リグレッショんテスト・かいきてすと)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
regression test / kiểm tra hồi quy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠陥密度 ( けっかんみつど)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
defect density / mật độ khiếm khuyết
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
構成管理(こうせいかんり)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
configuration management/quản lý cấu hình
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不具合収束度(ふぐあいしゅうそくど)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bug coverage/bảo hiểm bug
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
品質保証 (ひんしつほしょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
quality assurance/đảm bảo chất lượng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
品質目標(ひんしつもくひょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
quality target / mục tiêu chất lượng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
品質 (ひんしつ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
quality/ chất lượng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
研修課題件数 (けんしゅうかだいけんすう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
number of leakage/ số rò rỉ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠陥の重み ( けっかんのおもみ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
weighted defect /khiếm khuyết trọng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テスト項目 (テストケース、試験項目、評価項目)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
test case/ trường hợp kiểm tra
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単体テスト / 単体試験
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
unit test/kiểm tra đơn vị
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単体テスト項目 (たんたいテストこうもく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
unit test case/ trường hợp đơn vị thử nghiệm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結合テスト (けつごうテスト)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ntegration test : thử nghiệm hội nhập / combination test: kiểm tra kết hợp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結合テスト項目 (けつごうテストこうもく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
integration test case/ trường hợp thử nghiệm hội nhập
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
システムテスト/総合テスト
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
system test/ kiểm tra hệ thống
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
システムテスト項目 (システムテストこうもく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
system test case/ trường hợp kiểm tra hệ thống
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
受け入れテスト(うけいれテスト)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
user acceptance test/ nghiệm thu sử dụng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テスト技法/テスト手法
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
test method /phương pháp thử nghiệm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テスター/試験者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tester /người thử
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テスト環境 ( テストかんきょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
test environment /môi trường thử nghiệm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
テスト報告書(テストほうこくしょ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
test report/báo cáo thử nghiệm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改造(かいぞう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
upgrade/ nâng cấp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
移行 (いこう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
migrate/di chuyển
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
移植 (いしょく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
porting
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
作業 (さぎょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
working /làm việc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ウィルス対策ソフト (ウィルスたいさくソフト)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
antivirus software/ phần mềm diệt virus
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆