THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 88
Trộn thẻ
ぐったり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐったり Mệt nhoài ,mệt phờ người
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しっかり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しっかり Chắc chắn ,vững chắc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
すっきり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すっきり Cô đọng ,súc tích (văn chương)_Tỉnh táo ,sảng khoái (ngủ dậy )_Đầy đủ ,hoàn toàn (十分)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
そっくり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そっくり Giống y hệt ,giống như đúc_tất cả, hoàn toàn(全部)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にっこり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にっこり Nhoẻn miệng cười
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
のんびり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のんびり Thong thả,thảnh thơi không lo nghĩ ,ung dung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
はっきり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はっきり Rõ ràng, minh bạch_mạch lạc, lưu loát (trả lời)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ばったり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばったり Đột nhiên ,bất thình lình (突然)_Tình cờ ,ngẫu nhiên (偶然)_Tiếng kêu đột ngột phát ra
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぼんやり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼんやり Mờ nhạt ,mờ ảo (cảnh sắc) _Lờ đờ ,vô hồn ( trạng thái)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
びっくり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びっくり Ngạc nhiên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ゆっくり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆっくり Thong thả ,chậm rãi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めっきり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めっきり Đột ngột (thay đổi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たっぷり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たっぷり Thừa thãi ,dư thừa ,đầy tràn (thời gian ,đồ ăn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
思い切り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもいきり dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình TƯ THIẾT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一等
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっとう đứng đầu, hạng nhất NHẤT ĐẲNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一時
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちじ một giờ_tạm thời, nhất thời NHẤT THỜI, THÌ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一段
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちだん ngày càng_hơn hẳn NHẤT ĐỌAN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一番
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちばん thứ nhất, dẫn đầu NHẤT PHIÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一 部
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いち ぶ một phần, một vài, một bộ phận nhỏ NHẤT BỘ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一種
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっしゅ một loại NHẤT CHỦNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一 瞬
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いち しゅん một lúc, chớp nhoáng NHẤT THUẤN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一層
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっそう hơn hẳn so với_...hơn_càng ngày càng... NHẤT TẦNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いったい toàn bộ, tổng thể_chẳng hiểu là..như thế nào, rốt cục là thế nào NHẤT THỂ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一度 に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちど に làm...cùng một lúc, làm một lượt (一斉に) NHẤT ĐỘ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一斉に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっせいに nhất loạt, làm một thể, làm cùng lúc NHẤT TỀ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一般に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっぱんに thông thường, nhìn chung, phổ biến NHẤT BAN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いってい nhất định, cố định (không thay đổi) NHẤT ĐỊNH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっぽう ngược lại, một mặt là.. NHẤT PHƯƠNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一生
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっしょう một đời, cả đời NHẤT SINH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再三
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいさん vài lần, thỉnh thoảng TÁI TAM
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
万一
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まんいち nếu chẳng may, không may là VẠN NHẤT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
第一に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいいちに lớn nhất, quan trọng nhất_đứng đầu ĐỆ NHẤT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一旦
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いったん một lần, một lượt,một khi đã...thì..._một lúc, một lát NHẤT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一杯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっぱい nước đầy _no, đủ_một cốc nước , một bát cơm NHẤT BÔI
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あちこち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あちこち Đây đó
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生き生き
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いきいき Sống động ( y như thật)_Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách) SINH SINH
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いちいち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちいち Lần lượt từng cái một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いよいよ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いよいよ Càng ...càng..._Rốt cục thì_Quả đúng như mình nghĩ ( やはり)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いらいら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いらいら tức tối, trạng thái nóng nảy bực bội
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
うるうる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うるうる Loanh quanh,luẩn quẩn (ko mục đích)_Lòng vòng ( đi lại)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
各々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おのおの Từng cái từng cái một CÁC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
方々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたがた Từng người từng người một PHƯƠNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しばしば
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しばしば Thường xuyên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
徐々に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょじょに Dần dần từng chút một (少しずつ) TỪ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
次々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つぎつぎ Liên tiếp hết cái này đến cái khác THỨ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
続々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞくぞく Liên tục TỤC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
それぞれ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
それぞれ Dần dần , lần lượt từng cái từng cái một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
そろそろ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そろそろ Chuẩn bị ,sắp sửa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
度々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どど Thường xuyên ĐỘ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偶々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たまたま Thỉnh thoảng, hiếm khi_Ngẫu nhiên,tình cờ(偶然) NGẪU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
段々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だんだん どんどん ĐỌAN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
近々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちかぢか Gần sát ,cận kề CÂ?N
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凸凹
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でこぼこ Lồi lõm ĐỘT AO
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
転々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんてん Tiếng lăn (bóng)_Liên tiếp hết cái này đến cái khác CHUYỂN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
と うとう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
と うとう Cuối cùng , rốt cục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ときどき Thỉnh thoảng THỜI, THÌ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なかなか Mãi mà không... TRUNG, TRÚNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
のろのろ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のろのろ Chậm rãi ,thong thả ,ì ạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にこにこ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にこにこ Mỉm cười , tủm tỉm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
こ そこそ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こ そこそ nhẹ nhàng_lén lút
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
はきはき
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はきはき rành mạch, lưu loát nói_rõ ràng, minh bạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぴかぴか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぴかぴか lấp lánh, sáng loáng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
広々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひろびろ rộng rãi QUẢNG
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぶ つぶつ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶ つぶつ làu bàu, cằn nhằn_lất phất (trạng thái hình giọt, hình hạt)_lục ục (nước sôi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ふわふわ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふわふわ lơ lửng, bồng bềng_mềm mại, nhẹ nhàng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
別々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べつべつ riêng biệt, riêng rẽ BIỆT
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
まあまあ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まあまあ bình thường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
まごまご
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まごまご bối rối, lúng túng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ますます
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ますます dần dần, ngày càng...
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
め いめい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
め いめい lần lượt từng người một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
元々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もともと nguyên là, vốn dĩ là_từ xưa đến nay vẫn vậy, vẫn thế NGUYÊN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ゆうゆう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうゆう thong thả, bình tĩnh_dư dật, dư thừa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
順々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんじゅん lần lượt theo thứ tự THUẬN
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
少々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうしょう một chút, một lúc THIỂU, THIẾU
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
着々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゃくちゃく dần dần từng tí một TRƯỚC
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
所々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ところどころ chỗ này chỗ kia SỞ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めちゃくちゃ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めちゃくちゃ bừa bãi, lộnxộn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めっちゃく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めっちゃく bừa bãi, lộnxộn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぴったり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぴったり Vừa vặn ,vừa khít (quần áo)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
やっぱり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やっぱり Quả đúng (như mình nghĩ) _ Cuối cùng thì cũng vẫn là_Rốt cục thì
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
やはり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やはり Quả đúng (như mình nghĩ) _ Cuối cùng thì cũng vẫn là_Rốt cục thì
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
うっかり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うっかり Lơ đễnh ,xao nhãng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
がっ かり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がっ かり Thất vọng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぎっしり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎっしり Chật kín ,sin sít
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぐっすり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐっすり (Ngủ) say tít ,(ngủ) thiếp đi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
こっそり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こっそり Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) _Len lén ( để ko ai nhìn thấy)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さっぱり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さっぱり Trong trẻo ,sảng khoái (rửa mặt xong) _Nhẹ, nhạt (món ăn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さっぱり...ない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さっぱり...ない Một chút cũng không, hoàn toàn không.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆