THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 127
Trộn thẻ
一時(いちじ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tạm thời, nhất thời
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一段(いちだん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ngày càng_hơn hẳn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一番(いちばん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thứ nhất, dẫn đầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一部(いちぶ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
một phần, một vài, một bộ phận nhỏ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一種( いっしゅ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
một loại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一瞬( いっしゅん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
một lúc, chớp nhoáng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一層(いっそう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
hơn hẳn so với_...hơn_càng ngày càng...
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一体(いったい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
toàn bộ, tổng thể_chẳng hiểu là..như thế nào, rốt cục là thế nào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一度に(いちどに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
làm...cùng một lúc, làm một lượt (一斉に)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一斉に(いっせいに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhất loạt, làm một thể, làm cùng lúc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一般に( いっぱんに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thông thường, nhìn chung, phổ biến
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一定(いってい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhất định, cố định (không thay đổi)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一方( いっぽう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ngược lại, một mặt là..
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一生(いっしょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
một đời, cả đời
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
再三(さいさん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vài lần, ba bốn lượt, nhiều lần
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
万一( まんいち)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nếu chẳng may, không may là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
第一に(だいいちに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lớn nhất, quan trọng nhất_đứng đầu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一旦(いったん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
một lần, một lượt,một khi đã...thì..._một lúc, một lát
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一杯(いっぱい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nước đầy _no, đủ_một cốc nước , một bát cơm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あちこち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đây đó
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生き生き(いきいき)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sống động ( y như thật) Tươi sống ( rau quả) Đầy sức sống (tính cách)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いよいよ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Càng ...càng... Quả đúng như mình nghĩ ( やはり) Rốt cục thì, đến phút chót
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いらいら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tức tối, trạng thái nóng nảy bực bội
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
各々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Từng cái từng cái một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
方々(かたがた)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Từng người từng người một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しばしば
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thường xuyên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
徐々に(じょじょに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dần dần từng chút một (少しずつ)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
次々(つぎつぎ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Liên tiếp hết cái này đến cái khác
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たびたび・しばしば
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thường xuyên; lặp đi lặp lại; nhiều lần
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いちいち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mọi thứ; từng cái một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ひとりひとり・それぞれ・めいめい・おのおの
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Từng 。。。; mỗi 。。。
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぴったり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Vừa vặn; vừa khớp .
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じっくり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Kỹ lưỡng; kỹ càng; thong thả
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ちらっと・ちらりと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Lướt nhanh; thoáng qua
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
うんざり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Sự chán; sự chán ngấy; sự ngán ngẩm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
びっしょり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ướt sũng; sũng nước .
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
びしょびしょ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ướt sũng; sũng nước .
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しいんと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Im lặng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ずらりと・ずらっと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さっさと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhanh chóng; khẩn trương
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
せっせと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Siêng năng; cần cù
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
どっと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Bất thình lình; bất chợt .
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
すっと
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh、Sự vươn thẳng tắp; sự lớn thẳng lên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ひとりでに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tự nhiên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
いっせいに(一斉に)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凸凹(でこぼこ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Lồi lõm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
転々(てんてん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tiếng lăn (bóng) Liên tiếp hết cái này đến cái khác
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
とうとう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cuối cùng , rốt cục
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
時々(ときどき)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thỉnh thoảng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中々(なかなか)...ない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mãi mà không... rất , cực kỳ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
のろのろ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chậm rãi ,thong thả ,ì ạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にこにこ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mỉm cười , tủm tỉm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
こそこそ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhẹ nhàng_lén lút
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぐらぐら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chao đảo
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さらさら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Trôi chảy, sột soạt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
はきはき
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
rành mạch, lưu loát nói_rõ ràng, minh bạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぴかぴか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lấp lánh, sáng loáng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
広々(ひろびろ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
rộng rãi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぶつぶつ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
làu bàu, cằn nhằn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ふわふわ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lơ lửng, bồng bềng_mềm mại, nhẹ nhàng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
別々(べつべつ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
riêng biệt, riêng rẽ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
まあまあ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bình thường
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
まごまご
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bối rối, lúng túng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ますます
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dần dần, ngày càng...
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めいめい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lần lượt từng người một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
元々(もともと)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nguyên là, vốn dĩ là_từ xưa đến nay vẫn vậy, vẫn thế
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ゆうゆう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thong thả, dư sức, có thừa, bình tĩnh_dư dật, dư thừa, thong dong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
順々(じゅんじゅん)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lần lượt theo thứ tự
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
少々(しょうしょう)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
một chút, một lúc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
着々(ちゃくちゃく)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dần dần từng tí một
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
所々(ところどころ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chỗ này chỗ kia
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めちゃくちゃ=めちゃめちゃ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
vô cùng, cực kì,...dã man_bừa bãi, lộn xộn, Chỉ tình cảm mức độ cao ( thua te tua, vỡ tan tành, phá tan nát...)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
割に(わりに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tương đối là, khá là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
割合(わりあい)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tương đối là, khá là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要するに(ようするに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tóm lại là, nói tóm lại là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
やたらに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chỗ này chỗ kia
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めったに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Hiếm khi (đi sau là ý phủ định)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
真っ先に(まっさきに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nơi chốn: phía trước nhất, đầu (hàng,...) Thời gian: trước nhất, đầu tiên"
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正に(まさに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
1. Chính là, đích thực là 2. Đúng lúc 3. Đương nhiên là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
別に (ところどころ)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
1. riêng biệt 2. đặc biệt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
独りでに(ひとりでに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Tự nhiên, đột nhiên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
必死に (ひっしに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dốc hết sức.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
非常に (ひじょうに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Hết sức là, rất là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初めに (はじめに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đầu tiên, trước tiên, đầu (thế kỉ 20, năm học...).
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にわかに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
1. Bỗng nhiên, đột ngột, bất chợt = 急に 2. Ngay lập tức
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
どんなに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Như thế nào, đến mức nào
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
共に (ともに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cùng với
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
とっくに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Từ lâu rồi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
特に (とっくに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đặc biệt là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
常に (つねに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thường xuyên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ついでに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nhân tiện
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ついに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cuối cùng, rốt cuộc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単に (たんに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chỉ là, chỉ đơn thuần là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たまに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thỉnh thoảng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
直ちに (ただちに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
1. (Thời gian) liền, ngay lập tức 2. (Nơi chốn) ngay sát, liền với
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
確かに (たしかに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chắc chắn là, đúng là, chính xác là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絶対に (ぜったいに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tuyệt đối, nhất định là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
既に (すでに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đã rồi, trước đây ...... rồi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実に (じつに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thật là, quả là
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
次第に (しだいに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Dần dần, từ từ.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しきりに (しきりに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Hoài mãi, tới tấp, dồn dập.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
直に (じかに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Trực tiếp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
更に (さらに)
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
1. Thêm nữa, lại còn 2. Hơn nữa, càng thêm 3. Hoàn toàn không
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぴったり=ぴたり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Vừa vặn ,vừa khít (quần áo)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
やはり、やっぱり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Quả đúng (như mình nghĩ) Cuối cùng thì cũng vẫn là Rốt cục thì
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
うっかり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Quên bén, lơ đễnh ,xao nhãng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
がっかり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thất vọng, làm thất vọng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぎっしり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chật kín ,sin sít
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぐっすり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
(Ngủ) say tít ,(ngủ) thiếp đi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
こっそり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) _Len lén ( để ko ai nhìn thấy, nghe thấy ...)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さっぱり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Trong trẻo ,sảng khoái (rửa mặt xong) _Nhẹ, nhạt (món ăn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
さっぱり...ない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Một chút cũng không, hoàn toàn không.
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぐったり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mệt nhoài ,mệt phờ người
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
しっかり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Chắc chắn ,vững chắc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
すっきり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cô đọng ,súc tích (văn chương) Cô đọng ,súc tích (văn chương) Đầy đủ ,hoàn toàn (十分)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
そっくり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Giống y hệt ,giống như đúc_tất cả, hoàn toàn(全部)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
にっこり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhoẻn miệng cười
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
のんびり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thong thả,thảnh thơi không lo nghĩ ,ung dung
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
はっきり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Rõ ràng, minh bạch_mạch lạc, lưu loát (trả lời)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ばったり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đột nhiên ,bất thình lình (突然) Tình cờ ,ngẫu nhiên (偶然) Tiếng kêu đột ngột phát ra
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ぼんやり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Mờ nhạt ,mờ ảo (cảnh sắc) Lờ đờ ,vô hồn ( trạng thái)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
びっくり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ngạc nhiên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ゆっくり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thong thả ,chậm rãi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ゆっくりする 〈仕事など〉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thong thả
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
めっきり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Đột ngột (thay đổi)・rõ ràng/trông thấy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たっぷり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thừa thãi ,dư thừa ,đầy tràn (thời gian ,đồ ăn)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おもいきり=おもいっきり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Từ bỏ ,chán nản ,nản lòng Đủ ,đầy đủ (十分)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆