THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 247
Trộn thẻ
振り仮名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふりがな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仮定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つくえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冊子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さっし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
採点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
採用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
採集
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
採る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
濃度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
濃い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鉛筆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんぴつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
筆者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひっしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
筆記
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひっき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
航空
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうくう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運航
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠航
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
着陸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゃくりく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大陸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいりく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陸上
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りくじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
損害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
損傷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
損得
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんとく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
気候
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
天候
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
風船
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふうせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
船便
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふなびん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
造船
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞうせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
丸い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
混雑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんざつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
混じる、混ざる、混ぜる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まじる、まざる、まぜる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予想
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感想
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
想像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
理想
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
事故
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
故障
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
故郷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
混乱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんらん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乱暴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らんぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乱れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みだれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
運河
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うんが
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
河川
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輸出
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆしゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輸入
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆにゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輸血
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆけつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輸送
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
利率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
確率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
率直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そっちょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宇宙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宇都宮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うつのみや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一戸建て
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっこだて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水戸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
晴天
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
快晴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
晴れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素晴らしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すばらしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曇り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くもり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曇る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くもる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
積雪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せきせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吹雪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふぶき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大雪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおゆき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
知恵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恩恵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恵まれる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めぐまれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
太陽
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
陽気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くも
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雨雲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまぐも
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
漁船
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎょせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
漁師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
海底
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鉱山
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうざん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
炭鉱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
彼岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かれ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
彼女
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かのじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水滴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偉大
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偉い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
規則
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
測る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はかる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
測定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そくてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
授業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
零下
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
求人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要求
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
請求書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいきゅうしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
求める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
簡単
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単語
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単位
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単なる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんなる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
許可
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
免許
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんきょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
許す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆるす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
給料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
支給
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
供給
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
月給
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げっきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日給
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にっきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
週給
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
給与
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうよ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
応募
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
応じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一応
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
応用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日課
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
課長
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
課程
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
過程
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
程度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日程
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にってい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
制度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
制限
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
製作
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
体制
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
講座
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうざ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
講演
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
講師
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
初級
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中級
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上級
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
高級
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
基本
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きほん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
基礎
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きそ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
基準
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きじゅん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
基地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指導
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
導入
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうにゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
導く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みちびく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
校庭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
家庭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
体育
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいいく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
育つ、育てる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そだつ、そだてる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
探検
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
探す、探る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さがす、さぐる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
灰色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいいろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
灰皿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいざら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
車輪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃりん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指輪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆびわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
首輪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くびわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
今晩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
晩御飯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばんごはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
劇団
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げきだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
劇場
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げきじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演劇
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんげき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公園
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公共
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公務員
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうむいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日本舞踊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にほんぶよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
踊り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おどり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
踊る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おどる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
種類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅるい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人種
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雑種
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざっしゅ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
匹敵する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひってきする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渡米
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とべい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渡辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わたなべ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渡す、渡る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わたす、わたる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗馬
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貝がら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいがら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酒屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さかや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
居酒屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いざかや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
蒸発
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうはつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水蒸気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいじょうき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
蒸し暑い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むしあつい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
蒸す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
干す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
干物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほしもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
竹の子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たけのこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卵黄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
らんおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たまご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大根
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいこん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屋根
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
材料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざいりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
原材料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんざいりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
材質
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざいしつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
教材
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
植物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくぶつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
植える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
植木
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うえき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
田植え
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たうえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
砂糖
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
砂漠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さばく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
牛乳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎゅうにゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乳製品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にゅうせいひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乳児
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にゅうじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
含む、含める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくむ、ふくめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
炭水化物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんすいかぶつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
石炭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せきたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
脂肪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
脂質
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ししつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あぶら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
油脂
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
封筒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふうとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水筒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
卒業証明書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そつぎょうしょうめいしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
成績
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
業績
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎょうせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実績
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じっせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
論文
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろんぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
議論
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎろん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結論
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けつろん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
論じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ろんじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
志望
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
意志
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記述
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
口述
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
前述
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜんじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
述べる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のべる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
結構
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
構成
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
構内
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
構う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かまう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遅刻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遅い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おそい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遅れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仮名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆