THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 266
Trộn thẻ
谷間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たにま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
谷川
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たにがわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
財産
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざいさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
文化財
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんかざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
財布
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観光
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観客
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんきゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんのん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宝石
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宝物館
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうもつかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
国宝
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こくほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宝物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たからもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仏教
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶっきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仏像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶつぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほとけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日仏
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にちふつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
国王
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こくおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
王子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
王女
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
女王
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
銅像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
五重の塔
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごじゅうのとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絵画
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいが
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絵の具
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えのぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
略す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りゃくす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
略歴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りゃくれき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
順調
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
順路
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
順番
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出版
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅっぱん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出版社
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅっぱんしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
版画
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんが
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
芸術
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げいじゅつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
工芸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうげい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
芸能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げいのう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
園芸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんげい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
複製
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
複雑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくざつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
複数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくすう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
複写
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
刊行物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんこうぶつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
朝刊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
週刊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
月刊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げっかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
高層
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
低層
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一層
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
約束
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
花束
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はなたば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
束ねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たばねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
甘口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまくち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
甘い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
甘やかす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまやかす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辛い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
からい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辛口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
からくち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大皿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおさら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小皿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こざら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
綿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めん、わた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
木綿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もめん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
旧館
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
旧姓
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
復旧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふっきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
構成路働省
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうせいろうどうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚切り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつぎり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚かましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつかましい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厚手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薄切り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うすぎり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薄い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
薄める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うすめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
北極
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほっきょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
南極
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なんきょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
積極的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せっきょくてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消極的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうきょくてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
革製
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改革
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
革命
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦痛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くるしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
苦しむ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くるしむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
困る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こおり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
永久
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おっと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
得る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うる、える
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
知識
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
納得
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なっとく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
挟む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はさむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心得る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
挟まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はさまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
広告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
狭い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せまい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警告
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抜群
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばつぐん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
告げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
群れ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むれ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
消費税
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうひぜい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祖先
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税関
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
課税
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かぜい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
偶数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐうすう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
定価
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
物価
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
価格
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
性格
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超過
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
超える、超す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こえる、こす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
均等
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
均一
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんいつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
靴下
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くつした
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
長靴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ながぐつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雨靴
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまぐつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
提供
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子供
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こども
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
印象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
組織
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
番組
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ばんぐみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
組み合わせ、組合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くみあわせ、くみあい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
価値
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
数値
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
値段
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募集
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
応募
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
募る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有無
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
缶詰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんづめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
詰める、詰まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つめる、つまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
箱詰め
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はこづめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小麦粉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こむぎこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
麦畑
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むぎばたけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
純粋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんすい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
純情
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
単純
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんじゅん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
純米酢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんまいす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雑草
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざっそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
除草
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
草花
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くさばな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食塩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固形
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
固まる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実演
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じつえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演技
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演習
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
演説
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんぜつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
菓子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和菓子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わがし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
洋菓子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようがし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
贈り物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくりもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
贈る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
帰省
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
反省
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省エネ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうエネ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省略
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうりゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
省く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はぶく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
了承
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
承認
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
承知
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
承る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うけたまわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発展
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はってん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
展覧会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんらんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
展示
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破格
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破産
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破片
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破れる、破る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やぶれる、やぶる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
処理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
処置
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
処分
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
温泉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おんせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いずみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下宿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げしゅく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宿題
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅくだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
四季
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
季節
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冬季
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豊作
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうさく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
豊富
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
富む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
送迎
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうげい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歓迎
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんげい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迎える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むかえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出迎え
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でむかえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宿泊
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅくはく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
泊まる、泊める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とまる、とめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
入居
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にゅうきょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
居間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
居眠り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いねむり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
居る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
建築
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんちく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
三角
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんかく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
角度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
方角
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生徒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
徒歩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とほ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たたみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
畳む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たたむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欧米
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうべい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平米
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいべい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
新米
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんまい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解説
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解決
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいけつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
開放
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解散
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
周辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
この辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
このへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
海辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うみべ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
辺り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あたり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
診察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
役所
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
役目
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
役者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現役
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんえき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美容
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びじん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
美しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うつくしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寺院
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
半島
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
列島
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れっとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
海岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湾岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わんがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
川岸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわぎし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公園
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
動物園
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうぶつえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
遊園地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうえんち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずうみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渓谷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいこく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆