THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 232
Trộn thẻ
退く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しりぞく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
退職
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
職人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくにん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紹介
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一次試験
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちじしけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
次第
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
文章
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
反対
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はんたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対照的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょうてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
最初、最近、最後
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいしょ、さいきん、さいご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
最も
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もっとも
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
適当
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
適切
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
適度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
適する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てきする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誤解
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誤り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやまり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
直線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょくせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうじき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
直す、直る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なおす、なおる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すなお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
直ちに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ただちに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
例外
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実例
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じつれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
例えば、例える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たとえば、たとえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名詞
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
動詞
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
形容詞
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいようし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
形式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
図形
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ずけい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人形
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にんぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かたち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
救助
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうじょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
助詞
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
助かる、助ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たすかる、たすける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
副詞
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
周囲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
囲む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かこむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夢中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
専攻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
専用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歴史
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れきし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
区域
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地域
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちいき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祭日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祭り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まつり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
調査
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
審査
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
戦争
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
戦う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たたかう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競争
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
争う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あらそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
将来
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歩道橋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほどうきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鉄橋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てっきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
架け橋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かけはし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎しみ、憎らしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にくしみ、にくらしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自殺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
殺す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ころす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲観
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かなしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲しむ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かなしむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恥ずかしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はずかしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感心
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感動
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地球
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
野球
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平和
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
和式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
愛情
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
愛する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仲間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なかま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改良
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
良い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
腹痛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくつう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
背中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せなか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
休息
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
息子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むすこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
高血圧
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうけつあつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
圧力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あつりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
内臓
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ないぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心臓
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんぞう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
耳鼻科
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じびか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
呼吸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吸収
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうしゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吸う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
睡眠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいみん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
眠い、眠る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねむい、ねむる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食欲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくよく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欲張り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よくばり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欲しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疲れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つかれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
胃腸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
署名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税務署
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいむしょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
依頼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
信頼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頼る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たよる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頼む、頼もしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たのむ、たのもしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頼りない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たよりない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
京都府
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうとふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
都道府県
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどうふけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
到着
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうちゃく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
希望
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
望遠鏡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうえんきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
望む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のぞむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申す、申し込む、申し上げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もうす、もうしこむ、もうしあげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
姓名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
性別
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいべつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
安全性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんぜんせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
可能性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かのうせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お宅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
住宅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
帰宅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勤務
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
出勤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅっきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勤める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
全部
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜんぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
部屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
婚約
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
未婚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みこん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
招待
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
招く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まねく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
状態
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
年賀状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねんがじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠席
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けっせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けってん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
欠ける
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かける
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喜ぶ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よろこぶ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喜んで
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よろこんで
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自治会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じちかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自治体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じちたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
治す、治る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なおす、なおる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
委員会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いいんかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
委任状
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いにんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祝日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅくじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お祝い、祝う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おいわい、おわう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
舞台
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お見舞い、舞う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おみまい、まう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お礼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失礼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しつれい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
礼儀
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
多忙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
忙しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いそがしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夫妻
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
主張
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頑張る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がんばる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
引っ張る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひっぱる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
張る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
奥様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浅い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浅草
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あさくさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浅ましい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あさましい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くん、きみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
永久
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
久しぶり
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひさしぶり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相互
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お互いに
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おたがいに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
追加
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ついか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
追う、追い越す、追いつく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おう、おいこす、おいつく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
追伸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ついしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伸びる、伸ばす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のびる、のばす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伸びをする
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のびをする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
皆さん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みなさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お歳暮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おせいぼ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くれ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暮す、暮れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くらす、くれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夕暮れ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうぐれ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
習慣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
慣れる、慣らす
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なれる、ならす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生活
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいかつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
活発
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かっぱつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恋愛
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れんあい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恋人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こいびと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
恋しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こいしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
健在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
健やか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すこやか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
健康
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祈願
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きがん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祈る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祈り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いのり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幸福
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうふく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
福祉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふくし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拝見
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はいけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
参拝者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんぱいしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拝む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おがむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
打者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
打つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
打ち合わせ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うちあわせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伺う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うかがう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幸運
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こううん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不幸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幸せ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しあわせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幸い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さいわい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失業
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しつぎょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うしなう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
突然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とつぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
煙突
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんとつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
突き当たり、突く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つきあたり、つく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
突っ込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つっこむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
天然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
当然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
諸問題
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょもんだい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
諸般
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
表情
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひょうじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
事情
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
情け、情けない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なさけ、なさけない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
引退
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
退院
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆