THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 221
Trộn thẻ
無念
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むねん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無難
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
効率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
比率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
統率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうそつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
軽率
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいそつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平均
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へいきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公平
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうへい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
平等
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びょうどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貿易
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうえき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
簡易
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
児童
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小児科
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうにか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
衣装
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
厳重
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんじゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
尊重
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
貴重
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競技
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競馬
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
競輪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいりん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
険悪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けんあく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
憎悪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞうお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外来
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいらい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外交
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がいこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
外科
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大家
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおや、たいか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうず、かみて、うわて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へた、しもて、したて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目下
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めした、もっか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しな、ひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かく、かど、つの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分別
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふんべつ、ぶんべつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さつ、ふだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいぶつ、なまもの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
色紙
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しきし、いろがみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
今日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょう、こんにち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
紅葉
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もみじ、こうよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大勢
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おおぜい、たいせい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
風車
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふうしゃ、かざぐるま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夜間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
瞬間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅんかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にんげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
世間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
束の間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つかのま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
この間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
このあいだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
間柄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいだがら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
居間
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
利口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
口調
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
異口同音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いくどうおん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無口な
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むくちな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
早口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はやくち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
方言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうげん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
伝言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でんごん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むごん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
言い訳
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いいわけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
言付け
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いいつけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一言いう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとこという
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
独り言
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとりごと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相談に乗る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうだんにのる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相違
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相互
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
真相
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
首相
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相性
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相変わらず
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいかわらず
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自らを省みる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずからをかえりみる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
極端
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょくたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
先端
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんたん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
道の端
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みちのはし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
言葉の端々に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ことばのはしばしに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
道端の草を摘む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
端数
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はすう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
料金を滞納する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうきんをたいのうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
品物を納入する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しなものをのうにゅうする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
納得がいかない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なっとくがいかない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
納豆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なっとう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
税金を納める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜいきんをおさめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
横柄な態度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうへい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
子弟の間柄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
していのあいだがら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
傘の柄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かさのえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宮殿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうでん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
神宮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんぐう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
宮様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みやさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お宮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おみや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
弟子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
師匠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ししょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
情緒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうちょ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仮病
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けびょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
封建
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
支度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
したく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
天井
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
面目
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めんぼく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
都度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
行列
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎょうれつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
世間体
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せけんてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
体裁
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていさい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
元日
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がんじつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生涯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
本名
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほんみょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名字
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みょうじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
黄金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おうごん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雨季
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後半
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後者
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうしゃ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有無
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有頂天
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うちょうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解毒
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げどく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解熱剤
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げねつざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
工面する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くめんする
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大工
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
定規
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
案の定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんのじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勘定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人質
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとじち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
質屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しちや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
様子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
扇子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
椅子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
右折
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
右派
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うは
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
右翼
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うよく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下旬
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げじゅん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一対
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっつい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対になる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ついになる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
類似
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
るいじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疑似体験
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぎじたいけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚染
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚職
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おしょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
戸籍
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一戸建て
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いっこだて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頭文字
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かしらもじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浜辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はまべ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雨具
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あまぐ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
手際
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てぎわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
家主
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やぬし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
城跡
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しろあと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
問屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とんや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小川
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おがわ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小銭
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こぜに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
本音
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほんね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
音色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねいろ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほのお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日付
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひづけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夜明け
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よあけ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小包
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こづつみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
鳥居
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とりい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
双子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふたご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自ら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずから
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
専ら
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もっぱら
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たくみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
兆し
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きざし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
夜行
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
格安
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくやす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屋外
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
屋内
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おくない
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
野外
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大木
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいぼく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正午
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生地
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湯気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆげ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
幾分
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いくぶん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絵画
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいが
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
喪中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
行方
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆくえ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
田舎
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いなか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
景色
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けしき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
差し支える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さしつくえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
微笑む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほほえむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
笑顔
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えがお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
白髪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しらが
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かぜ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
博士
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はかせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
迷子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まいご
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お巡りさん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おまわりさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
玄人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くろうと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しろうと
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
仲人
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なこうど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小豆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あずき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相撲
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すもう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
裸足
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はだし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
下駄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
草履
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぞうり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
足袋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
浴衣
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆかた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
木綿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もめん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
硫黄
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いおう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
梅雨
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つゆ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雪崩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なだれ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吹雪
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふぶき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日和
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひより
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名残
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なごり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
最寄り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もより
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
為替
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かわせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
数珠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅず
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
砂利
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゃり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
凸凹
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
でこぼこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
興味
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
余興
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
興奮
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうふん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
復興
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふっこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一律
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一概に
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いちがいに
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
統一
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とういつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
同一の
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どういつの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
岩石
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がんせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
化石
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かせき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
実施
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じっし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
施設
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しせつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
施工
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
酸素
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんそ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素材
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素直
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すなお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
素敵
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無視
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆