THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 28
Trộn thẻ
でんじレンジ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lò vi sóng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
れいぞうこ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tu lanh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ガスレンジ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ong dan gas
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ガスコンロ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lo dot
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
レバー
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
can gat nuoc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ながし
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bon rua
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あまど
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cua chan mua
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あみど
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cua luoi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
てんじょう
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tran nha
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ゆか
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
san nha
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コンセント
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
o cam/cua hang
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
コード
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
phich cam
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ヒーター
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
may suoi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうたん/カーペット
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thamr
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゃぐち
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
voi nuoc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ひねる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
van
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水が凍る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dong bang nuoc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
reitoshitehozonsuru/冷凍して保存する
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dong bang de bao quan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
nokori/残り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
do thua
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ビールを冷やす/bi-ruohiyasu
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lam lanh bia
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
氷になる/koorininaru
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tro thanh da
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
bi-rugahieteiru/ビールが冷えている
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
bia da duoc lam lanh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
電源/dengen
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nguon dien
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゅうたんを敷く/juutanoshiku
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trai tham
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日当たりがいい/hiatarigaii
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
chan hoa anh nang mat troi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暖房/danboo
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dieu hoa nong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷房/reibo
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
dieu boa lanh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
むし/mushi
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
con boj
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆