THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 49
Trộn thẻ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐĂNG Hán Nhật: トウ, ト, ドウ, ショウ, チョウ Âm Nhật: のぼ.る, あ.がる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
登録
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうろく sự đăng ký/sổ sách đăng ký
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
登場
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうじょう sự xuất hiện (trên màn ảnh)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
登山
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とざん leo núi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
BIÊN Hán Nhật: ヘン Âm Nhật: あ.む, -あ.み
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
編集
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんしゅう sự biên tập
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
短編
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たんぺん truyện ngắn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
長編
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
編み物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あみもの đồ đan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
NĂNG Hán Nhật: ノウ Âm Nhật: よ.く
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きのう cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
能力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうりょく khả năng công suất máy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
可能
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かのう có thể/khả năng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修正
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうせい sự tu sửa/sự đính chính/đính chính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修士
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうし thạc sĩ/phó tiến sĩ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうり sự chỉnh lí/ sửa chữa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
HOÀN Hán Nhật: カン Âm Nhật:
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
完了
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんりょう sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
完備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんび hoàn bị
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
完成
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんせい sự hoàn thành/hoàn thành
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LIỄU Hán Nhật: リョウ Âm Nhật:
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
修了
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうりょう sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
終了
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうりょう sự kết thúc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
TƯỢNG Hán Nhật: ゾウ Âm Nhật:
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
画像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がぞう hình ảnh/hình tượng/tranh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
映像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えいぞう hình ảnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現像
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんぞう rửa ảnh/rửa phim/tráng phim
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
書類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょるい tài liệu/giấy tờ hồ sơ chứng từ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
分類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶんるい sự phân loại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
人類
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じんるい Nhân loại loài người
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
THỨC Hán Nhật: シキ Âm Nhật:
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
新式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんしき hình thức mới/thể thức mới
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
日本式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にほんしき Kiểu Nhật
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
入学式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
にゅうがくしき Lễ khai giảng/lễ nhập học
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
正式
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいしき chính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
中央
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちゅうおう trung ương
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保存
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほぞん bảo tồn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ご存知
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ごぞんじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生存
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいぞん sự sinh tồn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
存在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さんざい tồn tại tồn sự tồn tại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ẤN Hán Nhật: イン Âm Nhật: しるし, -じるし, しる.す
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
認め印
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みとめいん con dấu (thay cho chữ ký)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しるし dấu/dấu hiệu/biểu tượng/chứng cớ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目印
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めしるし mã hiệu/dấu hiệu/mốc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
XOÁT, LOÁT Hán Nhật: サツ Âm Nhật: す.る, -ず.り, -ずり, は.く
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
印刷
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いんさつ sự in ấn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
KHUẾCH Hán Nhật: カク, コウ Âm Nhật: ひろ.がる, ひろ.げる, ひろ.める
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拡大
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かくだい sự mở rộng/sự tăng lên/sự lan rộng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
縮小
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅくしょう sự co nhỏ/sự nén lại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆