THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 64
Trộn thẻ
殿
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ĐIỆN, ĐIẾN Hán Nhật: デン, テン Âm Nhật: との, -どの
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
殿様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どのさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
DẠNG Hán Nhật: ヨウ, ショウ Âm Nhật: さま, さん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
様子
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようす hình bóng dáng bộ tịch bộ dạng bộ dáng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
〜様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
〜さま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
同様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうよう tương đồng sự giống/sự tương tự
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
様々
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さまざま đa dạng;
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
YẾU, YÊU Hán Nhật: ヨウ Âm Nhật: い.る, かなめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
重要
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうよう sự trọng yếu/sự quan trọng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要約
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようやく sự tóm lược/sự khái quát/bài tóm lược/sự tóm tắt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ようてん yếu điểm/điểm trọng yếu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
要る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いる cần
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LỢI Hán Nhật: リ Âm Nhật: き.く
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
利用
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りよう sự lợi dụng/sự áp dụng/sự sử dụng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
金利
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんり tiền lời lãi/lãi suất/tiền lãi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
便利
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんり thuận tiện/tiện lợi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
有利
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆうり hữu lợi/có lợi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
TẾ Hán Nhật: サイ Âm Nhật: ほそ.い, ほそ.る, こま.か, こま.かい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
明細
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めいさい chi tiết/rõ ràng rành mạch
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほそい thon dài/mảnh mai
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細かい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こまかい cặn kẽ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心細い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こころぼそい không có sự giúp đỡ/cô độc/trơ trọi/cô đơn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
TẠI Hán Nhật: ザイ Âm Nhật: あ.る
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
在中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざいちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
現在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんざい bây giờ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
在学
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ざいがく đang học
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
不在
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふざい việc đi vắng/việc không có mặt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
KHÁCH Hán Nhật: キャク, カク Âm Nhật:
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
客席
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゃくせき ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
お客様
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おきゃくさま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗客
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうきゃく hành khách
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
NGẠCH Hán Nhật: ガク Âm Nhật: ひたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひたい vầng trán trán
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がく cái trán/trán (người)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
金額
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きんがく kim ngạch/số tiền
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Âm Nhật: -こ.む, こ.む, こ.み, -こ.み, こ.める
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こむ đông đúc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
払い込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はらいこむ giao nạp đóng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
飛び込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とびこむ nhảy vào/nhảy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
申し込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もしこむ xin/thỉnh cầu/cầu hôn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
思い込む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おもいこむ tin rằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
LĨNH Hán Nhật: リョウ Âm Nhật: えり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
領収書
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうしゅうしょ biên nhận biên lai nhận tiền biên lai Kinh tế
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
領事館
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りょうじかん lãnh sự quán
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大統領
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいとうりょう chủ tịch nước/tổng thống
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
THU Hán Nhật: シュウ Âm Nhật: おさ.める, おさ.まる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
収入
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうにゅう thu nhập
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
回収
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいしゅう sự thu hồi/sự thu lại/thu hồi/thu lại
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
収める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おさめる tiếp thu/thu vào/nhận
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
収集
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうしゅう sự thu thập/sự thu gom/sự nhặt nhạnh/thu thập
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
吸収
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きゅうしゅう sự hấp thụ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
GIỚI Hán Nhật: カイ Âm Nhật: かせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
機械
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きかい máy guồng máy cơ khí/máy móc/cơ giới
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
器械体操
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きかいたいそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
KHÚC Hán Nhật: キョク Âm Nhật: ま.がる, ま.げる, くま
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょく khúc/từ (ca nhạc)
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
折り曲げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おりまげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曲線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょくせん đường vòng đường gấp khúc/khúc tuyến/đường cong/đường uốn khúc
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曲がる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まがる ẹo cúi cong
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Ô Hán Nhật: オ Âm Nhật: けが.す, けが.れる, けが.らわしい, よご.す, よご.れる, きたな.い
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よごれる vấy bẩn/bị bẩn/bị bôi nhọ/hoen ố/bị làm nhục/bị cưỡng hiếp/nhơ bẩn/bẩn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたない uế thấp hèn/hạ lưu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よごす làm bẩn/bôi nhọ/làm hoen ố/làm nhục/xâm hại/cưỡng dâm/vấy bẩn lên
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
汚染
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おせん sự ô nhiễm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆