Tiến độ
1 / 17
Trộn thẻ
なまいきな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
kiêu căng, tự cao, tinh vi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
わがままな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ích kỷ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
センスがいい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
gu tốt
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おだやかな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
hiền hòa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おとなしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
hiền, ngoan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
おちついている
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
điềm tĩnh
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たのもしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đáng tin cậy
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たよりない
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
không đáng tin
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
そそっかしい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
không điềm tĩnh, hấp tấp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
のんきな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thư thản, vô lo vô nghĩ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
たんきな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nóng tính
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
きがちいさい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
rụt rẻ, nhát gan
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あわれな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
tội nghiệp
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
くどい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
lằng nhằng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ひきょうな
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
đểu
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
ダサイ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
quê mùa
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
あわただ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
rộn ràng
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆