THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 83
Trộn thẻ
悩む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なやむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相談
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
絶対
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜったい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
約束
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やくそく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
破る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
やぶる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
警備
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいび
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
都合
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
延期
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
えんき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
住宅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひかり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
届く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とどく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
政府
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せいふ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
調査
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちょうさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
農産物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のうさんぶつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
被害
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記事
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きじ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あせ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
流す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ながす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
働く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はたらく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
改札口
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいさつぐち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乗車券
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうしゃけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
細い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほそい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くだ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
部品
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶひん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
交換
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうかん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
保存
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほぞん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
手段
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅだん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
缶詰
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんづめ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
乾燥
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経済
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいざい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
安定
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんてい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発展
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はってん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
周辺
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうへん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
協力
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうりょく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
森林
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんりん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
地帯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ちたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
珍しい
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めずらしい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
植物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくぶつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
生える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大会
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
部屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
台風
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たうふう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
数億円
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すうおくえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
目立つ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
めだつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
取り上げる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とりあげる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
渡す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わたす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
食料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しお
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
方法
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ほうほう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
必要
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひつよう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
病気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
びょうき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
心配
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しんぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
勉強
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
べんきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
熱心
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねっしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
集中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅうちゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
上達
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうたつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
専門
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
せんもん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
意見
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いけん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指摘
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
してき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
降る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
悲しみ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かなしみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
会場
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいじょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
強調
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょうちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
理解
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りかい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
暗記
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あんき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
感動
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
大都市
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
だいとし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
住宅
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅうたく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
教育
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょういく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
会議
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かいぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
指導
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しどう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
焦点
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
期待
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きたい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
原因
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
げんいん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
笑う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
わらう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
記録
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きろく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寄る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
去る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
移る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うつる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
進む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すすむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
予期
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
よき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
以外
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
いがい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆