THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 94
Trộn thẻ
独立
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どくりつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
希望
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きぼう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
燃える
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もえる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
耕す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たがやす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たね
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くさ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むし
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
作物
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
さくもつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
守る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まもる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
混乱
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こんらん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かた
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抜く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぬく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
閉じる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とじる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
呼吸
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
首相
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゅしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
状況
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じょうきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
認める
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みとめる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
雨量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
湿度
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しつど
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
用いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もちいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
計算
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいさん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
解く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
防犯
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぼうはん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
装置
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
そうち
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
普及
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふきゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
盗難
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうなん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
相手
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あいて
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
頼む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たのむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
疲れる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
つかれる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
断る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ことわる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
経営
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けいえい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
失敗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しっぱい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
借金
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しゃっきん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
返す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かえす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
曲線
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きょくせん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
小麦
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こむぎ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輸入量
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ゆにゅうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
示す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しめす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
変化
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんか
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
低い
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひくい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
符号
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ふごう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
導く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みちびく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
率いる
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひきいる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
望む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
のぞむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
拝む
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
おがむ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
願う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねがう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
困る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こまる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
誤り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
あやまり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
商店
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょうてん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
戻す
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
もどす
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
公園
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうえん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
環境
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんきょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
自然
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しぜん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
歌う
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
うたう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
順番
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんばん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
順調
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
じゅんちょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
留学
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
りゅうがく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発明
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はつめい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
発想
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はっそう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
配る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
くばる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
祭り
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
まつり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
活気
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かっき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
全身
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜんしん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
抵抗
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
武器
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぶき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
冷蔵庫
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
れいぞうこ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
はな
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
変更
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
へんこう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
提案
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ていあん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
観察
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かんさつ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
投票
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
とうひょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
みずうみ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
水面
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいめん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
照る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
輝く
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
かがやく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
名古屋
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
なごや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無理
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むり
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
無料
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
むりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
がく
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぜい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
けん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対象
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
対照
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
たいしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
具体的
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ぐたいてき
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
一晩中
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ひとばんじゅう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
寝る
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
ねる
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
徹夜
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
てつや
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
起床
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
きしょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
睡眠
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
すいみん
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
後輩
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
こうはい
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
同僚
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
どうりょう
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
職場
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
しょくば
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆