THÔNG BÁO: IQUIZ SẼ MIỄN PHÍ TOÀN BỘ 100% HỌC, TẠO VÀ LÀM ĐỀ THI, FLASH CARD TỪ NAY TỚI 30/6/2021

Tiến độ
1 / 10
Trộn thẻ
ひゃく
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
trăm
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
せん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nghìn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
まん
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
mười nghìn, vạn
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
すみません
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
xin lỗi
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
~でございます。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
cách nói lịch sự thay cho です。
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
「~を」みせてください。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cho tôi xem ~
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
じゃ
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
thế thì, vậy thì
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
「~を」ください。
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Cho tôi [~]
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
イタリア
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
nước Ý
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆
スイス
Nhấp vào để xem định nghĩa 👆
Thụy Sỹ
Nhấp vào để xem thuật ngữ 👆