29/08/2016
薄い
nhạt(うすい)
維持
いじ(duy trì)
搭載
とうさい(áp dụng, ghép)
透明度
とうめいど(độ trong suốt)
1 / 4
Thuật ngữ trong học phần này (4)
薄い
nhạt(うすい)
維持
いじ(duy trì)
搭載
とうさい(áp dụng, ghép)
透明度
とうめいど(độ trong suốt)